THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu số loại | TMT KC11895D – 9.0 TẤN |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Kích thước bao tổng thể | 6.600 x 2.500 x 2.830 (mm) |
Kích thước bao thùng ben | 4.370 x 2.210 x 755 (mm) |
Vết bánh xe trước/sau | 1.940/ 1.860 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.880 (mm) |
Trọng lượng bản thân | 6.680 kg (đối với tự trọng xe đã có thùng ben) |
Tải trọng cho phép chở | 8.950 kg (đối với tải trọng của xe ben) |
Số người cho phép | 03 (người) kể cả lái xe |
Trọng lượng toàn bộ | 15.825 kg (tổng trọng tải không phải xin phép) |
Kiểu loại động cơ | YC4E160-20 |
Loại, số kỳ, số xi-lanh | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 4.257 (cm3) |
Công suất lớn nhất | 118/2200 (v/ph) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Kiểu hộp số, dẫn động | Hộp số cơ khí, dẫn động cơ khí |
Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi |
Lốp trước và sau | 11.00-20 |
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
Hệ thống treo | Treo trước/sau: kiểu phụ thuộc, nhíp giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
Kiểu loại, hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Tỷ số truyền | 18,72:1 |
Hệ thống điện | 2x12Vx150Ah |
Ắc quy | 2x12Vx150Ah |
Máy phát điện | 28v, 55A |
Động cơ khởi động | 6,6kW, 24V |
Cabin | Cabin lật |
Loại thùng | Kiểu ben (tự đổ) |