THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng xe | VEAM |
Trọng lượng bản thân : (kg) | 3010 |
Phân bố : – Cầu trước : (kg) | 1600 |
– Cầu sau : (kg) | 1410 |
Tải trọng cho phép chở : (kg) | 1850 |
Số người cho phép chở : (65kg/ng) | 2 |
Trọng lượng toàn bộ : (kg) | 4990 |
Kích thước xe : DxRxC (mm) | 4960 x 1940 x 2570 |
Kích thước lòng thùng : DxRxC (mm) | 2945 x 1750 x 448/— |
Khoảng cách trục : (mm) | 2800 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) | 1500/1520 |
Số trục : (mm) | 3 |
Động cơ | D4BH |
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : (cm3) | 2476 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 75,7 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/ |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 16 /7.00 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |