Nội Dung Tóm Tắt
Thông số kỹ thuật xe hút bùn, xe hút chất thải 8 khối Dongfeng
- THÔNG TIN CHUNG (General information)
- Người nhập khẩu (Importer): CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH ĐẠI XUÂN
- Địa chỉ (Address): Số 29, Phố Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
- Người đại diện (Representative): Nguyễn Ngọc Sơn
- Số điện thoại (Telephone N0): 0389998338
- Thư điện tử (Email): taichinhdaixuan@gmail.com
- Số tham chiếu (Reference certificate N0):
- Số báo cáo thử nghiệm an toàn (Safety test report N0):
- Số báo cáo thử nghiệm khí thải (Emission test report N0):
- Số báo cáo COP (COP report N0):
- Loại phương tiện (Vehicle’s type): (*) Ô tô hút chất thải
- Nhãn hiệu (Trade mark): (*) DONGFENG
- Tên thương mại (Commercial name): CSC5160GXW5
- Mã kiểu loại (Model code):
- Nước sản xuất (Production country): (*) Trung Quốc,
- Nhà máy sản xuất (Production Plant): SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO.,LTD
- Địa chỉ nhà máy sản xuất (Address of Production Plant): 30 Tianjin Rd., Shiyan City, Hubei Province, P.R.China
- Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard): EURO 5
- Số đăng ký kiểm tra (Registered N0 for inspection):002223/20OT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN (Major technical specification)
- Công thức bánh xe (Drive configuration)(*):4 x 2
- Khối lượng (mass)(kg)
- Khối lượng bản thân (Kerb mass): (*) 8100
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): 3670
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): 4430
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10th axle):
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Designed cargo mass): (**)//
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT (Authorized cargo mass)://
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Designed gross mass): (*)//15895
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //5990
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): //9905
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (Authorized gross mass): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Designed towed mass): (***)
- Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Authorized towed mass) :
- Số người cho phép chở, kể cả người lái (Passenger capacity including driver): (*****) 3
- Số người ngồi, kể cả người lái (Seating passenger capacity including driver ):
- Số người đứng (Standing passenger capacity):
- Số người nằm (Lying passenger capacity):
- Số người ngồi xe lăn (Wheelchair passenger capacity) :
- Kích thước (Dimensions)(mm)
- Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): (*)7530x2495x3050
- Khoảng cách trục (Wheel space): (*)4500
- Vết bánh xe trước (Front track): (****) 2000
- Vết bánh xe sau (Rear track): (*) 1860
- Chiều dài đầu xe (Front over hang): 1450
- Chiều dài đuôi xe (Rear over hang): 1660
- Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo (min/max): /
(Distance between coupling pin and front end of tractor truck):
- Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: (Inside dimensions (max/min) of cargo deck or outside dimensions (max/min) of tank): 5140/4420×1430/x1430/
- Thể tích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở (Tank volume/density):7,5 /
- Kích thước khoang hành lý (Dài x Rộng x Cao)/số khoang (Dimensions (LxWxH)/number of luggage compartment): xx/
- Wt:
- Offset: 1260/
- Động cơ (Engine) Lựa chọn 1 trong 3 loại động cơ (5.1 hoặc 5.2 hoặc 5.3)
- Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)
- Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): ISB190 50, 4 kỳ 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng. Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…) Có
- Thể tích làm việc (Displacement): 5900 (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): 140/2500(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Động cơ xe hybrid (Engine and motor for Hybrid vehicle)
- Ký hiệu, loại động cơ đốt trong (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…):Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****) (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Công suất lớn nhất của toàn hệ thống (Max. combined system rated power): (kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu trước ( front motor rated power):(kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu sau ( rear motor rated power):(kW)
- Động cơ điện (Electric motor )
- Ký hiệu, loại động cơ (Motor model, motor type): (*****),
- Điện áp hoạt động (Operating voltage): (*****)(V)
- Công suất lớn nhất (Max. rated power): (*****)(kW)
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): / (V)- (Ah)
- Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system)
- Loại/dẫn động ly hợp (Type/actuation of clutch): Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén
- Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số (model/type/number of forward-backward speed/control of gearbox):
8JS85T/Cơ khí/8tiến-2lùi/Cơ khí
- Tỷ số truyền hộp số (Gear ratios):
Tỷ số truyền của số tiến ///////////
/////////// (1)
Tỷ số truyền của số lùi / / / (2)
- Ký hiệu/loại/số cấp/điều khiển hộp phân phối(type/model/control of auxiliary gearbox):
/ / /
- Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động (Position/ratio of drive axles): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1 (Model/capacity of 1st axle): 3000010-KH1H0 /6000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2 (Model/capacity of 2nd axle): 2400010-KD2H6 /10000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 3 (Model/capacity of 3rd axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 4 (Model/capacity of 4th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 5 (Model/capacity of 5th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 6 (Model/capacity of 6th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 7 (Model/capacity of 7th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 8 (Model/capacity of 8th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 9 (Model/capacity of 9th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 10 (Model/capacity of 10th axle): /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1 (Quantity/size/max load of tyre of 1st axle):
2 /10.00R20 / 3000
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2 (Quantity/size/max load of tyre of 2nd axle):
4 /10.00R20 / 2725
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 3 (Quantity/size/max load of tyre of 3rd axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 4 (Quantity/size/max load of tyre of 4th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 5 (Quantity/size/max load of tyre of 5th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 6 (Quantity/size/max load of tyre of 6th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 7 (Quantity/size/max load of tyre of 7th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 8 (Quantity/size/max load of tyre of 8th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 9 (Quantity/size/max load of tyre of 9th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 10 (Quantity/size/max load of tyre of 10th axle):
/ /
6.26. Số lượng lốp dự phòng (Quantity of spare tyre)
- Hệ thống treo (Suspension system)
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 1st axle ):
Phụ thuộc /Nhíp lá /Thủy lực /8
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 2nd axle ):
Phụ thuộc /Nhíp lá, /10 +8
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 3 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 3rd axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 4 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 4th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 5 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 5th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 6 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 6th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 7 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 7th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 8 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 8th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 9 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 9th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 10 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 10th axle ):
- Hệ thống lái (Steering system)
Ký hiệu (model): 3401010-KD9H0 Loại cơ cấu lái (type): Trục vít – ê cu bi Trợ lực (powered) Cơ khí trợ lực thủy lực
- Hệ thống phanh (Brake system)
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại phanh đỗ/vị trí tác động (Parking brake/possition): Khí nén tới bầu tích năng /Bánh xe trục 2
- Loại phanh phụ trợ (Auxiliary brake):
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Thân xe (Body)
- Loại thân xe (type of body work): Khung xe chịu lực, ca bin lật
- Số lượng cửa sổ (Quantity of window):
- Số lượng cửa thoát hiểm (Quantity of emergency exits):
- Số phê duyệt kiểu của kính (Type approval number of glass):
- Loại dây đai an toàn cho người lái (type of driver’s seatbelt): Dây đai 3 điểm
- Loại/số lượng dây đai an toàn cho hành khách (type/quantity of passenger’s seatbelt): Dây đai 3 điểm /1
Dây đai 2 điểm /1
- Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện (Light, light- signaling and electrical equipments)
- Số lượng/màu sắc đèn chiếu sáng phía trước (quantity/color of head lamps): 4 / Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía trước (quantity/color of front fog lamps): 2 / Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau (quantity/color of rear fog lamps): 2 / Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía trước (quantity/color of front turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau (quantity/color of rear turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên (quantity/color of side turn signal lamps): 4 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía trước (quantity/color of front position lamps): 2 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau (quantity/color of rear position lamps): 2 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía trước (quantity/color of front parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía sau (quantity/color of rear parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn phanh (quantity/color of stop lamps): 2 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau(quantity/color of rear licence plate lamps): 1 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn lùi (quantity/color of reversing lamps): 2 /Trắng
- Số lượng/màu sắc tấm phản quang (quantity/color of reflective panels): 1 /Đỏ
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): Chì Axit / (V)- (Ah)
- Số lượng ắc quy (Quantity of battery): 2
- Thiết bị chuyên dùng (Special equipments): Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải và bơm hút chân không.
Hình ảnh xe hút bùn, xe hút chất thải 8 khối Dongfeng


VIDEO VẬN HÀNH XE HÚT BÙN, XE HÚT CHẤT THẢI HINO
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: KCN Tân Quang – Văn Lâm – Hưng Yên
Showroom: Lô 17B TTDV ÔTô Long Biên, Số 3,5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên,
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 1900.0108 | Email: info@vulinhauto.com