Hình ảnh xe tải gắn cẩu Tadano 5 tấn Hino FL






Thông số kỹ thuật xe tải gắn cẩu Tadano 5 tấn Hino FL
Nhãn hiệu : | HINO FL8JT7A-J/VUL-LC | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) | |
Xuất xứ : | Việt Nam và Nhật Bản | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 10305 | kG |
Phân bố cầu trước/cầu sau | 4695/ 5610 | mm |
Tải trọng cho phép chở : | 13500 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9930 x 2500 x 3630 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6850 x 2350 x 600/— | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 | cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hệ chuyên dùng | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO model TM-ZT503H có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,5 m và 1280 kg/8,09 m (tầm với lớn nhất); |