THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Nhãn hiệu/Model |
HINO/ WU342L | ||
|
Công thức bánh xe |
4×2 | ||
| Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 2870 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7500 | ||
|
Kích thước |
Kích thước tổng thể |
Chiều dài (mm) | 6520 |
| Chiều rộng (mm) | 1985 | ||
| Chiều cao (mm) | 2650 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3380 | ||
|
Tốc độ |
Tốc độ cực đại (km/h) | 90 | |
|
Cấu hình xe
|
Cabin
|
Loại cabin | Tiêu chuẩn |
| Hệ thống điều hòa | |||
|
Động cơ |
Kiểu động cơ | W04D-TR loại 4kỳ, 4xi lanh thẳng hàng | |
| Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3) | 92/4009 | ||
| Nhiên liệu | Diezel | ||
|
Chassis |
Hộp số | 5 số tiến1 lùi | |
|
Lốp |
Quy cách lốp | 7.50-16 | |
| Số lốp | 6 +1 (lốp dự phòng) | ||
|
Khác |
Thể tích xitec (m3) | 6 | |
| Thép | Thép chất lượng cao | ||
| Hệ thống chuyên dùng | Cuốn, ép rác | ||
| Điều khiển tay gạt cơ khí | |||
TSKT có thể thay đổi theo cục Đăng Kiểm Việt Nam.






Zalo