
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại xe (Vehicle type) | Ôtô tải thùng |
| Nhãn hiệu (Mark) | Kenbo |
| Số loại (Model code) | KB0.95/TV1 |
| Khối lượng bản thân (Kerb mass) | 1079 kg |
| Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(Authorized pay load) | 950 kg |
| Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông(Authorized total mass) | 2159 kg |
| Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | 02 người |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | 4.020 x 1.620 x 1.910 |
| Kích thước lòng thùng hàng | 2.150/1970 x 1.420/1050 x 1210/1.190 |
| Công thức bánh xe (Drive configuration) | 4x2R |
| Khoảng cách trục (Wheel space) | 2.630 mm |
| Vết bánh xe trước / sau | 1.625/ 1.825 mm |
| Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | 175R13C |
| Động cơ (Engine model) | – BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước– Tiêu chuẩn khí thải: EURO IV |
| Thể tích làm việc (Displacement) | 1.342 cm3 |
| Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | 69 kW / 6000 vòng/phút |
| Loại nhiên liệu (Type of fuel) | Xăng |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính | Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
| Hệ thống lái | Bánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện |







Zalo