THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Nhãn hiệu | CIMC | ||
| Trọng lượng | Tải trọng thiết kế(kg) | 29.465 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 10.535 | ||
| Tổng trọng lượng (kg) | 40.000 | ||
| Kích thước | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 13.030 |
| Chiều rộng (mm) | 3.300 | ||
| Chiều cao (mm) | 3.240 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 8715 x 1310 x 1310 | ||
| Lốp | Quy cách lốp | 11.00R20 | |
| Số lốp | 12+1 (lốp dự phòng) | ||
| Số trục | 03 trục (Fuwa) | ||
| Khác | Có cầu dẫn xe lên, xuống kiểu gập. Màu sơn có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng (nếu đặt hàng) | ||
Ghi chú: TSKT và chất lượng theo cục đăng kiểm Việt Nam hiên hành. ( nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc)






Zalo