THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Nhãn hiệu | Hino | |
| 1 | Dung tích thùng chứa nhựa đường | 4 KHỐI (4000lít) |
| 2 | Chiều dày thân xi téc | 4-5 mm. |
| 3 | Vật liệu thân | Thép cường độ cao. |
| 4 | Khả năng chịu nhiệt tối đa | 200oC. |
| 5 | Lớp bảo ôn | 50 mm. |
| Giàn phun tưới nhựa đường | ||
| 1 | Lượng phun | 0,1÷3,5 lít/m2 |
| 2 | Chiều rộng vệt phun min/max | 200/3500 mm |
| 3 | Cánh mở rộng vệt phun | 2 cánh x 500 mm/cánh |
| 4 | Nâng hạ giàn phun | Xi lanh thủy lực |
| 5 | Điều khiển van phun | Điện – khí nén |
| 6 | Bàn điều khiển (02 bộ liên động) | Lắp trong cabin và san thao tác sau. |
| 7 | Công nghệ làm sạch giàn phun | Khí nén |
| Hệ thống gia nhiệt để tạo nhiệt độ nhựa đường | ||
| 1 | Phương pháp gia nhiệt | Gia nhiệt trực tiếp bằng ống lửa Ø219 |
| 2 | Công suất đầu đốt | 98.000 kcal/h |
| 3 | Xuất xứ đầu đốt | Italia |
| 4 | Nhiên liệu đốt | Dầu DO |
| 5 | Điều khiển nhiệt độ | Tự động theo chế độ tùy chỉnh |
| Hệ thống khí nén phun tưới nhựa đường | ||
| 1 | Áp suất nén max | 7 kg/cm2 |
| 2 | Xuất xứ máy nén khí | Đài Loan |
| 3 | Hệ truyền động | Thủy lực |
| 4 | Nguồn dẫn động | Trích công suất từ xe cơ sở |





Zalo