THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số chung | |
Nhãn hiệu | TMT KC132800T |
Loại phương tiện | Ô tô nâng đầu |
Trọng lượng bản thân : | 9900 Kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 4235 Kg |
– Cầu sau : | 5665 Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 5005 Kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15100 Kg |
Kích thước:
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11870 x 2500 x 3070 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8850 x 2500 x —/— mm |
Khoảng cách trục : | 6500 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1930/1890 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: | YC6J180-33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 6494 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 12.00 – 20 /12.00 – 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập |