THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số chung | |
Nhãn hiệu | TMT 88650T |
Loại xe | Ô tô nâng đầu |
Trọng lượng bản thân : | 4855 kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 2140 kg |
– Cầu sau : | 2715 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 4050 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9100 kg |
Kích thước:
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7200 x 2200 x 2670 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 4500 x 2200 x —/— mm |
Khoảng cách trục : | 4150 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1760/1650 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: | 4DX23-120 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3875 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 88 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe TMT88650T | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh: | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |