THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | ISUZU NQR75M | |
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe, máy chuyên dùng | |
Xuất xứ : | — | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 4455 | Kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 2285 | Kg |
– Cầu sau : | 2170 | Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 4350 | Kg |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9000 | kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8070 x 2255 x 2335 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng: | 5900 x 2255 x —/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4475 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1650 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1 E2N | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 5193 | cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2600 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— | |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 (8.25 R16) /8.25 – 16 (8.25 R16) | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Chân chống thủy lực nâng hạ đầu xe |