THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Nhãn Hiệu | TMT KC240150T/TTCM-CMCD1 |
| Trọng lượng bản thân : | 10855 Kg |
| Phân bố : – Cầu trước : | 5190 Kg |
| – Cầu sau : | 0 + 5665 Kg |
| Tải trọng cho phép chở : | 9950 Kg |
| Số người cho phép chở : | 3 người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 21000 kG |
Kích thước xe
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10600 x 2500 x 3020 mm |
| Kích thước lòng thùng hàng | 7650 x 2500 x —/— mm |
| Khoảng cách trục : | 5000 + 1350 mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1950/1850 mm |
| Số trục : | 3 |
| Công thức bánh xe : | 6 x 2 |
| Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ xe
| Nhãn hiệu động cơ: | YC6A240-33 |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : | 7255 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 177 kW/ 2300 v/ph |
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/—/— |
| Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 – 20 |
| Hệ thống phanh xe TMT KC240 | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm |
| Hệ thống lái xe TMT KC240 | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Lốp bánh xe trục II: 11.00 – 20; – Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. | |

Zalo