THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số chung | |
Nhãn hiệu | Hyundai HD99 |
Trọng lượng bản thân : | 4345 Kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 2035 Kg |
– Cầu sau : | 2310 Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 5450 Kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9990 kG |
Kích thước xe
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6830 x 2200 x 2460 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 4450 x 2200 x —/— mm |
Khoảng cách trục : | 3735 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ xe
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |