THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Kích thước: | |
| – Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): | 5.150 x 1.920 x 2.135 |
| – Chiều dài cơ sở (mm): | 3.200 |
| – Thông số lốp: | 215/70R16 |
| – Tự trọng (kg: | 2.047 |
| – Động cơ: | 2.4 lít |
| – Loại động cơ: | Xăng |
| – Dung tích xy lanh (cc): | 2.359 |
| – Công suất cực đại (hp/rpm): | 128,4/6000 |
| – Hộpsố: Hộp số sàn | (5 tiến, 1 lùi) |
| – Số chỗ ngồi : | 05 chỗ |
| Hệthốngtreo: | |
| – Phía trước: | Độc lập kiểu McPherson |
| – Phía sau: | Phụ thuộc/nhíp lá |
| Nội thất: | + Ghế nỉ,kính điện + Túi khí, điều hòa khoang lái và khoang bệnh nhân + Phanh ABS, ổ cắm điện 12V/DC + Vách ngăn kín có cửa sổ khoang bệnh nhân + Tay lái điều chỉnh độ nghiêng cơ khí + Dây an toàn điều chỉnh độ cao + Quạt thông gió hai chức năng lắp trên trần xe + Lốp dự phòng, bộ đồ sửa xe, móc kéo xe. + Gương chiếu hậu bên ngoài, bên trong + Hệ thống gạt mưa phía trước +Tấm chắn nắng, con đội, nước rửa kính |
| Trang bị chính: | + Cáng di động (cáng chính) + Cáng phụ + Bình oxy + Đèn trần khoang bệnh nhân + Tủ chứa dụng cụ y tế + Bình cứu hỏa + Đèn ưu tiên kiểu đèn quay (1 chính + 2 phụ) + Còi ưu tiên + amply + Giá treo chai dịch truyền + Quạt thông gió cho khoang bệnh nhân + Đèn soi bệnh nhân kiểu ray trượt |



Zalo