THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Thông số xe cơ sở | ||||
1 |
Loại phương tiện |
XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI |
||
2 |
Nhãn hiệu số loại |
TMT |
||
3 |
Công thức lái, điều hòa |
4 x 2 , có |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6980 x 2500 x 3040 |
|
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
4020 |
|
4 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
285 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
8880 |
|
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
6900 |
|
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
|
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
15975 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
90 |
|
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
37 |
|
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 – 19,34 s |
|
4 |
Bán kính quay vòng |
m |
8.1 |
|
5 |
Lốp xe |
12.00 – 20 |
||
6 |
Hộp số |
Cơ khí , 08 số tiến + 02 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
||
5. Động Cơ |
||||
1 |
Model |
YC6J180 – 33 |
||
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
6494 |
|
4 |
Tỉ số nén |
18.1 |
||
5 |
Đường kính xilanh và hành trình pittong |
Mm x mm |
105 x 125 |
|
6 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
132/2500 |
|
7 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/vòng/phút |
590/1400 – 1700 |
|
06. Li Hợp |
||||
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
THÙNG RÁC RỜI |
|
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
12 |
|
3 |
Năm sản xuất |
Năm |
2016 |
|
4 |
Tuyến hình |
Kiểu thùng hình hộp |
||
5 |
Độ dày thành thùng , sàn thung |
4 -5 mm |
||
THÙNG CHỨA |
||||
1 |
Khoảng cách dầm thùng |
800 mm |
||
2 |
Khung xương |
Thép dập hình 3mm |
||
3 |
Cửa hậu 1 cánh |
Có gioăng cao su làm kín P30 |
||
4 |
Hoạt động |
Di chuyển trên 4 bánh xe phía trước đầu và đuôi thùng , bánh xe công nghiệp Ѳ150 mm |
||
5 |
Kiểu khóa |
Khóa kẹp hoặc khóa vít cửa an toàn , Thao tác thuận tiện |
||
6 |
Tải trọng làm việc |
7.000 Kg |
||
7 |
Tầm với thấp nhất |
1 m |
||
8 |
Kich thước thùng ( dài x cao ) |
4340 x 2280 /2020 x 1340/1240 |
||
2 |
Nguyên lý hoạt động |
Nâng, kéo thùng đổ ben |
||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||||
1 |
Bơm thủy lực |
Nhập khẩu ITALIA |
||
2 |
Xy lanh nâng hạ |
Ống cán, ti nhập khẩu gia công chế tạo tại Việt Nam |
||
3 |
Xy lanh cần với |
Nhập khẩu và chế tác trong nước |
||
4 |
Hệ thống điều khiển |
Tích hợp trên cabin , đóng mở PTO trên cabin |
||
5 |
Van Phân Phối |
Nhập khẩu từ ITALIA ( Ý ) có giấy tờ chứng nhận nhập khẩu |
||