THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model satxi | ||
| Thông số tổng thành xe |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 7300x2300x2640 |
| Tự trọng bản thân (kg) | 4640 | |
| Tải trọng (kg) | 1950 | |
| Tổng tải trọng (kg) | 6720 | |
| Góc tiếp cận (độ) | 24/16 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Tốc độ lớn nhất | 100 | |
| Mức tiêu hao (L/100km) | 7-9 | |
| Động cơ | Model | 4KH1-TCG40 |
| Công suất/ dung tích xy lanh | 88Kw / 2600 cc | |
| Chủng loại | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng | |
| Nhà máy sản xuất | ISUZU Motor Co., Ltd. | |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
| Chassis | Chiều dài cơ sở (mm) | 3815 |
| Vệt bánh trước/sau (mm) | 1504/ 1425 | |
| Tải trọng cầu trước | 3T | |
| Tải trọng cầu sau | 4,5T | |
| Hộp số | Hộp số cơ khí MSB với 5 số tiến và 1 số lùi | |
| Hệ thống lái | Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực | |
| Hệ thống phanh | Phanh dầu thủy lực | |
| Cabin | Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà | |
| Số lá nhíp | 8/6+5 | |
| Số chỗ ngồi | 02 người | |
| Cỡ lốp | 7.50-16/700-16 | |
| Thiết bị chuyên dụng | Lực nâng của tay càng kéo | |
| Trọng lượng kéo (kg) | ||
| Chiều dài tay càng | ||






Zalo