THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model cẩu |
TM-ZT 504 |
Loại xe |
FAW |
xuất xứ |
Trung Quốc |
Tự trọng (kg) |
11.670 |
Tải trọng (kg) |
8.700 |
Thùng hàng ( Dài X Rộng X Cao) (m) |
8,01 x 2.35 x 0,6 |
Chiều dài cẩu |
10,8m |
Sức nâng tối đa |
5.050 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU THỦY LỰC TADANO TM – ZT504
Xuất Xứ |
Nhật Bản, lắp ráp Thái Lan |
Số đoạn |
04 |
Chiều dài |
3.55m – 10.08m |
Tốc độ vươn cần |
7.25m/21s |
Phạm vi/ tốc độ nâng cần |
1o– 780/ 12s |
Chiều cao móc cẩu |
tối đa khoảng 12.7m |
Bán kính cẩu tối đa |
10.58m* |
Sức nâng tối đa |
9.90kN (1.010kgf) |
Trọng lượng |
1720kg |
Tời |
động cơ thủy lực phanh cơ, kiểm soát dây cáp, giảm tốc bánh răng |
Dây cáp |
bán kính X chiều dài 8mm x 82m |
Số chân chống |
02 (ra vào bằng tay, lên xuống bằng xy lanh thuỷ lực). Độ rộng tối đa 3,8m – trung bình 3,0m – tối thiểu 2,2m
|
Hệ thống thủy lực |
Bơm đơn |
Thiết bị an toàn |
· đồng hồ đo tải, bảng thông số tải, còi báo, hệ thống van an toàn, thiết bị đo độ cân bằng cẩu, hệ thống gập gọn móc cẩu, khóa xoay tự động.
|
Van điều khiển |
với van an toàn tổng thể |
Xe tải phù hợp |
12.000kg đến 25.000kg |