Giới thiệu xe chở khí hóa lỏng (LPG) 19 khối Mitsubishi Fuso FJ
LPG- tên tiếng anh là Liquefied Petroleum Gas là khí dầu mỏ hóa lỏng hay còn gọi là khí gas. là hỗn hợp chất khí có thành phần chính là butan và propan cháy được, không màu, không mùi. Trong tự nhiên LPG tồn tại ở dạng khí, nhưng để vận chuyển người ta sử dụng phương pháp hóa lỏng và chuyên chở bằng xe bồn (xitec)
Sản phẩm xe chở khí hóa lỏng (LPG) 19 khối Mitsubishi Fuso FJ do kỹ sư lành nghề của Công ty cổ phần ô tô Vũ Linh thiết kế và trực tiếp sản xuất. Do tính chất chở khí tiềm ẩn nhiều rủi ro và có tác động cháy nổ nếu không may bị tác động do va chạm, tai nạn vì vậy mà việc tính toán và sản xuất đòi hỏi các kỹ sư phải thật sự hiểu và tính toán đúng.
Các loại xitec bồn LPG, GAS đều được thiết kế 1 lớp bằng thép chất lượng cao Q420R, thân dầy 12mm, chỏm dầy 14mm, toàn bộ xi-téc được kiểm tra siêu âm, chụp X quang và thử áp lực và kiểm nghiệm bởi cục đăng đăng kiểm Việt Nam.
Tất cả các loại bồn chuyên dùng đều được làm bằng thép và được phun cát xử lý chống rỉ sét. Các mối hàn trên thân xitec sử dụng công nghệ hàn CNC hàn dọc 3 khung chuẩn, giúp mối hàn mịn, đẹp, kín và chắc chắn.
Hình ảnh xe chở khí hóa lỏng (LPG) 19 khối Mitsubishi Fuso FJ


Thông số kỹ thuật xe chở khí hóa lỏng (LPG) 19 khối Mitsubishi Fuso FJ
Nhãn hiệu: MITSUBISHI FUSO FJ 285 FJ24A64N285/VUL-LPG | ||
Số chứng nhận : 0498/VAQ09 – 01/21 – 00 | ||
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4 | ||
Kích thước | ||
Trọng lượng bản thân: | 13500 | Kg |
Phân bố cầu trước/sau | 4350 / 9150 | Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 10305 | Kg |
Số người cho phép chở: | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ | 24000 | Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11655 x 2500 x 3490 | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2040/1805 (mm) | |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 6S20 210 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 6372 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 210 kW/ 2200 v/ph | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Lốp xe | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 /10.00R20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống chuyên dụng: | ||
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: | 7.124/6.010 x 2.024 x 2.024 (mm ) | |
Chất liệu xi téc | Thép | |
Mức độ chuyên chở: | Xi téc chứa LPG (thể tích chứa 18900 lít, khối lượng riêng 0,545 kg/lít) và các trang thiết bị kèm theo |