THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | HYUNDAI HD210 |
Loại phương tiện : | Ô tô chở kính |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 6405 | kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 3230 | kg |
– Cầu sau : | 0 + 3175 | kg |
Tải trọng cho phép chở : | 13800 | kg |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 20400 | kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9780 x 2480 x 3850 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7420 x 2340 x 480/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4595 + 1100 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1855/1660 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D6GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5899 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 165 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/— |
Lốp trước / sau: | 245/70 R19.5 /245/70 R19.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |