THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | HINO FG8JJSB | |
Loại phương tiện : | Ôtô chữa cháy | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 8545 | kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 3535 | kg |
– Cầu sau : | 5010 | kg |
Tải trọng cho phép chở : | 6100 | kg |
Số người cho phép chở : | 7 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15100 | kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7700 x 2480 x 3400 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | — x — x —/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4280 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1920/1820 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UG | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 167 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 10.00 – 20 (10.00R20) /10.00 – 20 (10.00R20) | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống chữa chãy | Hệ thống chữa cháy gồm xi téc chứa nước (5000 lít), bọt (1000 lít), cơ cấu bơm, vòi phun và các thiết bị chữa cháy kèm theo |