THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Nhãn hiệu : | HINO FM | |
| Loại phương tiện : | Ôtô chữa cháy | |
| Thông số chung: | ||
| Trọng lượng bản thân : | 10245 | kg |
| Phân bố : – Cầu trước : | 3215 | kg |
| – Cầu sau : | 7030 | kg |
| Tải trọng cho phép chở : | 12000 | kg |
| Số người cho phép chở : | 7 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 22700 | kg |
| Thông số kích thước | ||
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8850 x 2490 x 3260 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | — x — x —/— | mm |
| Khoảng cách trục : | 4130 + 1300 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm |
| Số trục : | 3 | |
| Công thức bánh xe : | 6 x 4 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel | |
| Động cơ : | ||
| Nhãn hiệu động cơ: | J08E- UF | |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp | |
| Thể tích : | 7684 cm3 | |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph | |
| Lốp xe : | ||
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/— | |
| Lốp trước / sau: | 10.00-20; 10.00R20; 11.00-20; 11.00R20 /10.00-20; 10.00R20; 11.00-20; 11.00R20 | |
| Hệ thống phanh : | ||
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
| Hệ thống lái : | ||
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí | |
| Ghi chú: | Hệ thống chữa cháy gồm xi téc chứa nước (10000 lít), bọt (2000 lít), cơ cấu bơm, vòi phun và các thiết bị chữa cháy kèm theo; | |
| Hệ chuyên dùng | Cabin: 06 chỗ ngồi
Ngăn chứa thiết bị và bơm chữa cháy: làm từ inox hoặc thép chống ăn mòn kim loại Thể tích bồn chứa nước: 10,0 m3 Thể tích bồn foam: 2,0 m3 Hệ thống thuỷ lực: Nhập khẩu, mới 100% |
|
| Bình bột hoá chất để chữa các đám cháy do điện, xăng dầu, hoá chất
Vòi cao su cao áp Bơm chữa cháy xách tay |
||







Zalo