THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I. Thông số chung | |
1. Loại phương tiện (Vehicles type): | Ô TÔ ĐẦU KÉO |
2. Mã hiệu phương tiện (Trade Mark): | CAMC: Model; CUMMINS 420 – 30(EURO III) |
3. Nước sản xuất (Country oj origin): | Trung Quốc |
4. Loại nhiên liệu (Fuel kind) | Dầu Diesel |
5. Chất lượng/ năm sản xuất | Mới 100%; |
II.Các tính năng cơ bản : | |
6. Trọng lượng bản thân (Curb weight): | 9.600 kg |
7. Trọng tải toàn bộ (Gross weight): | 49.000 kg |
8. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall Dimension LxWxH): | 6.900 x 2.495 x 3.900 mm |
9. Tâm cầu: | 3.200 + 1.350 mm |
10. Kiểu động cơ (Engine model): | Diesel, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng. |
11. Hệ thống phanh chính | WABCO |
12. Hộp số | ZF16S1950 (Số sàn, 16 số, hai tầng) |
13. Lỗ móc | # 90 |
14. Vết xe bánh trước/ Sau (Front track)(Rear track) | 2.065/ 1.860 mm |
15. Lốp xe | Lốp tam giác 18 bố thép (1.200R – 20) |
16. Thùng dầu | Nhôm (380 Lít) |
III. Ngoại thất, nội thất: | |
* Cabin H 08 XinKaiMa, có 02 giường nằm. Radio Casstte. Có cổng USB * Điều hòa hai vùng, ghế bóng hơi hai bên, chìa khóa khiển, kính điện, * Cabin nâng hạ bằng Môtơ điện, chắn nắng, tay lái thuận gật gù, 01 lốp dự phòng, * 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành. |