THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Nhãn hiệu | HINO FL8JTSA |
| Trọng lượng bản thân : | 9905 Kg |
| Phân bố : – Cầu trước : | 3875 Kg |
| – Cầu sau : | 6030 Kg |
| Tải trọng cho phép chở : | 13900 Kg |
| Số người cho phép chở : | 3 người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 24000 Kg |
Kích thước xe
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9800 x 2500 x 3820 mm |
| Kích thước lòng thùng hàng | 7250 x 2500 x —mm |
| Khoảng cách trục : | 4980 + 1300 mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 mm |
| Số trục : | 3 |
| Công thức bánh xe : | 6 x 2 |
| Loại nhiên liệu : | Diesel |
Đông cơ xe
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UF |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : | 7684 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph |
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— |
| Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 |
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập | |

Zalo