THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Nhãn hiệu |
CIMC | ||
| Trọng lượng | Tải trọng thiết kế(kg) | 29.880 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 10.120 | ||
| Tổng trọng lượng (kg) | 40.000 | ||
|
Kích thước |
Kích thước tổng thể |
Chiều dài (mm) | 13.030 |
| Chiều rộng (mm) | 3.300 | ||
| Chiều cao (mm) | 3.180 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 8715 x 1310 x 1310 | ||
|
Lốp |
Quy cách lốp | 8.25R20 | |
| Số lốp | 12+1 (lốp dự phòng) | ||
|
Số trục |
03 trục (Fuwa) | ||
|
Khác |
Có cầu dẫn xe lên, xuống kiểu gập. Màu sơn có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng (nếu đặt hàng) | ||
Ghi chú: TSKT và chất lượng theo cục đăng kiểm Việt Nam hiên hành. ( nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc






Zalo