|
TT |
Mô tả | Thông số kỹ thuật |
| Thông tin chung |
|
|
|
1 |
Nhãn hiệu/Model | Chenglong / LZ1310H7FBT/VUL-TACN2 |
| 2 | Công thức bánh xe |
8×4 |
|
3 |
Chất lượng | Mới 100% |
| 4 | Loại xe |
Ô tô xi téc chở thức ăn chăn nuôi |
|
Thông số xe |
||
| 1 | Kích thước bao ngoài xe |
11.540 x 2.500 x 3.980 mm |
|
2 |
Khoảng cách trục | 1.950 + 4.900 + 1.350 mm |
| 3 | Lốp xe |
11.00R20, 12 chiếc + 01 dự phòng |
| 4
|
Khối lượng |
|
| Khối lượng bản thân |
14.580 kg |
|
| Tải trọng cho phép chở |
15.290 kg |
|
|
Tổng tải trọng |
30.000 kg | |
|
5 |
Động cơ |
YC6L330-50 |
| Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
|
Dung tích xi lanh |
8.424 cc | |
| Công suất lớn nhất |
243 kW/2200 vòng/phút |
|
|
Mô men xoắn lớn nhất |
1280 N.m/1200-1700 vòng/phút | |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
600 lít |
|
|
6 |
Hộp số | Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi |
| 7 | Hệ thống treo trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
8 |
Hệ thống phanh | Tang trống, dẫn động khí nén |
|
Phần chuyên dụng |
||
| 1 | Kích thước xi téc |
8.040/7.700 x 2.176 x 2.176 mm |
|
2 |
Thể tích | 27,7 m3 (chia 4 khoang) |
| 3 | Vật liệu thân téc |
Thép SS400 hoặc SUS304 dày 3mm |
|
4 |
Phương pháp xả hàng | Xả hàng bằng máy thổi khí |
| 5 | Máy thổi khí |
ShinMaywa ARS125 (Xuất xứ Nhật Bản) |
|
6 |
Động cơ lai bơm | Motor điện 3 pha – Công suất 30kW (40HP) |
| 7 | Lưu lượng khí |
17.2 m3/phút |
|
8 |
Trang bị khác | Tủ điều khiển, van an toàn, đồng hồ áp suất |
Giới thiệu
Xe ô tô xi téc chở thức ăn chăn nuôi Chenglong 8×4 là giải pháp vận chuyển cám tối ưu cho các trang trại lớn. Với thể tích bồn lên tới 27.7 khối và chia 4 khoang linh hoạt, xe đảm bảo khả năng cung ứng thức ăn chăn nuôi liên tục. Điểm nổi bật là hệ thống xả hàng bằng máy thổi khí ShinMaywa ARS125 (Nhật Bản) vận hành bởi motor điện 3 pha, giúp quá trình xả cám nhanh chóng, sạch sẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn tại khu vực chăn nuôi.
Thương hiệu Chenglong
Hệ chuyên dùng
Chi tiết sản phẩm
Tổng trọng lượng
Sở hữu khối lượng bản thân 14.580 kg và tải trọng cho phép chở lên đến 15.290 kg, xe bồn cám Chenglong 8×4 tối ưu hóa khả năng vận tải trên mỗi chuyến đi. Tổng tải trọng 30.000 kg cùng hệ thống khung gầm chắc chắn giúp xe vận hành ổn định trên mọi cung đường.
Khối lượng bản thân (kg)
14.580
Tải trọng cho phép chở (kg)
15.290
Tổng tải trọng (kg)
30.000
Phần chuyên dụng
Bồn chứa cám được chế tạo từ thép SS400 hoặc Inox SUS304 chất lượng cao, đảm bảo độ bền và vệ sinh an toàn thực phẩm cho thức ăn chăn nuôi. Với thiết kế 4 khoang riêng biệt và nắp hợp kim nhôm, xe cho phép vận chuyển nhiều loại cám khác nhau trong cùng một chuyến hàng mà không lo bị lẫn lộn.
Sức chứa lớn
Thể tích 27,7 khối giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho các trang trại quy mô lớn.
Công nghệ hiện đại
Máy thổi khí ShinMaywa Nhật Bản mạnh mẽ, bền bỉ.
Tiết kiệm & An toàn
Dẫn động bằng Motor điện 3 pha, giảm khí thải và tiếng ồn.
Hệ thống xả hàng & Bơm khí
Điểm ưu việt nhất của dòng xe này là trang bị máy thổi khí ShinMaywa ARS125 xuất xứ Nhật Bản. Với lưu lượng khí 17.2 m3/phút và áp suất thổi 60kPa, máy đảm bảo tốc độ xả cám nhanh và ổn định, giảm thiểu thời gian chờ đợi tại điểm giao hàng.
Hệ thống bơm khí được dẫn động bởi Motor điện 3 pha có công suất 30kW (40HP), điện áp 380V. Việc sử dụng motor điện thay vì trích công suất từ động cơ xe (PTO) giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể khi vận hành tại trang trại, đồng thời giảm tiếng ồn và khí thải, phù hợp với tiêu chuẩn môi trường chăn nuôi.
Hệ thống tủ điều khiển được bố trí thuận tiện phía sau xi téc, bao gồm đầy đủ các van an toàn, đồng hồ áp suất và công tắc điều khiển dòng, giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát toàn bộ quá trình xả hàng.
Ngoại thất
Thiết kế
Xe nền Chenglong H7 8×4 sở hữu ngôn ngữ thiết kế hiện đại, mạnh mẽ với cabin khí động học giúp giảm sức cản gió và tiết kiệm nhiên liệu. Mặt ca-lăng ấn tượng cùng hệ thống gương chiếu hậu đa điểm giúp tài xế có tầm quan sát tốt nhất.
Kích thước
Kích thước tổng thể 11.540 x 2.500 x 3.980 mm mang lại sự bề thế và vững chãi. Hệ thống xi téc hình trụ tròn được thiết kế hài hòa trên nền xe 8×4, đảm bảo phân bố tải trọng tối ưu lên các trục xe.
|
Kích thước tổng thể |
11.540 x 2.500 x 3.980 mm |
|
Kích thước xi téc |
8.040/7.700 x 2.176 x 2.176 mm |
Hệ thống lốp & Treo
Xe sử dụng lốp 11.00R20 bố thép (12 chiếc + 1 dự phòng), chịu tải tốt và bền bỉ. Hệ thống treo trước nhíp lá giảm chấn thủy lực (11 lá) và treo sau nhíp lá (10 lá) đảm bảo sự êm ái khi vận hành ngay cả khi xe đầy tải.
Nội thất
Cabin Chenglong H7 nổi tiếng với không gian rộng rãi và tiện nghi như một ngôi nhà di động. Xe được trang bị ghế hơi êm ái, giường nằm nghỉ ngơi cho tài xế đường dài, cùng hệ thống điều hòa công suất lớn, vô lăng trợ lực và bảng điều khiển trung tâm hiện đại, giúp giảm mệt mỏi cho người lái trong những hành trình dài.
Động cơ
Kiểu loại
YC6L330-50 (Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh)
Công suất lớn nhất
243 kW / 330 HP
Dung tích xy lanh (cc)
8.424
Mô men xoắn
1.280 N.m
Động cơ Yuchai YC6L330-50 mạnh mẽ với công suất 330 mã lực giúp xe vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Kết hợp với hộp số 9 số tiến 1 số lùi, xe dễ dàng chinh phục các cung đường hỗn hợp trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất kinh tế cao cho chủ xe.








Zalo