Xe hút chất thải được sản xuất trên nền xe Thaco có tải trọng 8 tấn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I. Thông số xe cơ sở | |||||
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô hút chất thải |
|||
2 |
Nhãn hiệu số loại |
THACO |
|||
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
|||
4 |
Cabin |
Cabin lật |
|||
II. Thông số kích thước |
|||||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6080 x 2260 x 2630 |
||
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
3550 |
||
4 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
280 |
||
III. Thông số về khối lượng |
|||||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
5095 |
||
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
7700 |
||
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
||
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
12990 |
||
IV. Tính năng động lực học |
|||||
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
95 |
||
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
41.3 |
||
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 – 23 s |
||
4 |
Bán kính quay vòng |
m |
7.6 |
||
5 |
Lốp xe |
9.00R20 |
|||
6 |
Hộp số |
Cơ khí , 05 số tiến + 01 số lùi |
|||
V. Động Cơ |
|||||
1 |
Model |
YC4D130 -2 0 |
|||
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
|||
3 |
Tỉ số nén |
17.1 |
|||
4 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
96/2600 |
||
5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
4214 |
||
VI. Li Hợp |
|||||
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|||
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
|||
VII. Thông số về phần chuyên dùng |
|||||
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Trụ tròn |
||
3 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
8 |
||
4 |
Chất liệu làm thùng thép hợp kim |
Mm |
6 – 8 |
||
5 |
Chassi |
Model |
FLD – Ben chuyên chạy công trình |
||
6 |
Vật liệu chính |
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
|||
7 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước |
|||
8 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
|||
9 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
|||
10 |
Bơm chân không |
Model |
750QZXDG-45/400 |
||
Độ hút sâu |
10m |
||||
Lưu lượng |
45 lít / giây |
||||
Loại Bơm |
Bơm chân không |
||||
Áp suất làm việc |
400 Pa |
||||
Công suất bơm |
7.5 KW |
||||
Nhãn Hiệu |
HÀN QUỐC |
||||