Giới thiệu chung về sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
Nhu cầu về vận tải xăng dầu lớn, việc vận chuyển bằng các xe tải đóng bồn có rất nhiều lợi thế tuy nhiên nó cũng có hạn chế đặc biệt là khối lượng hàng hóa tải khi mà tối đa các xe có đóng bồn có thể đáp ứng được là 26 khối. Trên cơ sở đó mà sơ mi rơ mooc chở xăng dầu ra đời và giải quyết được các vấn đề này. Với sơ mi rơ mooc, lượng xăng dầu được vận chuyển có thể đạt từ 40 khối trở lên.
Công ty Cổ phần ô tô Vũ Linh tự hào đơn vị hàng đầu trong ngành với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất, nhập khẩu các xe, sơ mi rơ mooc vận chuyển xăng dầu. Đến với Vũ Linh khách hàng sẽ được đáp ứng tất cả các nhu cầu mong muốn về một sản phẩm vận chuyển xăng dầu. Khách hàng của Vũ Linh đều là các doanh nghiệp lớn trong ngành xăng, logo Vũ Linh màu vàng đen có thể dễ dàng bắt gặp trên rất nhiều các xe xi téc (bồn), sơ mi rơ mooc chở xăng dầu trên đường.
Sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang được Công ty Cổ phần ô tô Vũ Linh nhập khẩu đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường do cục đăng kiểm Việt Nam cấp cho xe cơ giới đường bộ.
Chi tiết về sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
Tổng quan về sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
Khu vực cổ lẩu của sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
Phần khu vực cổ lẩu được thiết kế để người dùng di chuyển không bị trơn trượt do tính chất của bồn nhôm khá phẳng và trơn.
Lắp lẩu của sơ mi rơ mooc là lắp lẩu kiểu châu Âu, đây là một trong 2 loại lắp lẩu được sử dụng tương đối phổ biến tại nước ta. Với mỗi phần cổ lẩu đều được trang bị một ống hồi hơi được nối đều với các khoang với nhau.
Hệ thống van của sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
Thông số kỹ thuật sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
- THÔNG TIN CHUNG (General information)
- Người nhập khẩu (Importer): CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VŨ LINH
- Địa chỉ (Address): Số 12, ngõ 144, đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội
- Người đại diện (Representative): Nguyễn Tiến Minh
- Số điện thoại (Telephone N0): 0438712588
- Thư điện tử (Email): info@vulinhauto.com
- Số tham chiếu (Reference certificate N0):
- Số báo cáo thử nghiệm an toàn (Safety test report N0):
- Số báo cáo thử nghiệm khí thải (Emission test report N0):
- Số báo cáo COP (COP report N0):
- Loại phương tiện (Vehicle’s type): (*) Sơ mi rơ moóc xi téc chở xăng
- Nhãn hiệu (Trade mark): (*) XINGSHI
- Tên thương mại (Commercial name): SLS9408GYY
- Mã kiểu loại (Model code):
- Nước sản xuất (Production country): (*) China,
- Nhà máy sản xuất (Production Plant):
- Địa chỉ nhà máy sản xuất (Address of Production Plant):
- Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard):
- Số đăng ký kiểm tra (Registered N0 for inspection):001922/17OT
-
Thông số kỹ thuật sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
- Công thức bánh xe (Drive configuration)(*):6 x 0
- Khối lượng (mass)(kg)
- Khối lượng bản thân (Kerb mass): (*) 9350
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): 3160
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): 3095
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): 3095
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10th axle):
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Designed cargo mass): (**)//29600
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT (Authorized cargo mass)://29600
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Designed gross mass): (*)//38950
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //14950
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): //8000
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): //8000
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): //8000
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (Authorized gross mass): // 38950
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): // 14950
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): // 8000
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): // 8000
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): // 8000
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Designed towed mass): (***)
- Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Authorized towed mass) :
- Số người cho phép chở, kể cả người lái (Passenger capacity including driver): (*****)
- Số người ngồi, kể cả người lái (Seating passenger capacity including driver ):
- Số người đứng (Standing passenger capacity):
- Số người nằm (Lying passenger capacity):
- Số người ngồi xe lăn (Wheelchair passenger capacity) :
- Kích thước (Dimensions)(mm)
- Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): (*) 12320x2500x3780
- Khoảng cách trục (Wheel space): (*)6640+ 1310+1310
- Vết bánh xe trước (Front track): (****)
- Vết bánh xe sau (Rear track): (*) 1840
- Chiều dài đầu xe (Front over hang): 1250
- Chiều dài đuôi xe (Rear over hang): 2465
- Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo (min/max): /
(Distance between coupling pin and front end of tractor truck):
- Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: (Inside dimensions (max/min) of cargo deck or outside dimensions (max/min) of tank): 10970/10670×2500/2470×1970/1860
- Thể tích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở (Tank volume/density):40000 /0,742
- Kích thước khoang hành lý (Dài x Rộng x Cao)/số khoang (Dimensions (LxWxH)/number of luggage compartment): xx/
- Wt:
- Offset: 3360/
- Động cơ (Engine) Lựa chọn 1 trong 3 loại động cơ (5.1 hoặc 5.2 hoặc 5.3)
- Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)
- Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…) Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****) (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Động cơ xe hybrid (Engine and motor for Hybrid vehicle)
- Ký hiệu, loại động cơ đốt trong (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…):Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****) (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Công suất lớn nhất của toàn hệ thống (Max. combined system rated power): (kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu trước ( front motor rated power):(kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu sau ( rear motor rated power):(kW)
- Động cơ điện (Electric motor )
- Ký hiệu, loại động cơ (Motor model, motor type): (*****),
- Điện áp hoạt động (Operating voltage): (*****)(V)
- Công suất lớn nhất (Max. rated power): (*****)(kW)
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): / (V)- (Ah)
- Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system)
- Loại/dẫn động ly hợp (Type/actuation of clutch): /
- Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số (model/type/number of forward-backward speed/control of gearbox):
//tiến-lùi/
- Tỷ số truyền hộp số (Gear ratios):
Tỷ số truyền của số tiến ///////////
/////////// (1)
Tỷ số truyền của số lùi / / / (2)
- Ký hiệu/loại/số cấp/điều khiển hộp phân phối(type/model/control of auxiliary gearbox):
/ / /
- Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động (Position/ratio of drive axles): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1 (Model/capacity of 1st axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2 (Model/capacity of 2nd axle): FW33-13/405-CE.7C.60/13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 3 (Model/capacity of 3rd axle): FUWA F2423/L /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 4 (Model/capacity of 4th axle): FUWA F2423 /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 5 (Model/capacity of 5th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 6 (Model/capacity of 6th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 7 (Model/capacity of 7th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 8 (Model/capacity of 8th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 9 (Model/capacity of 9th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 10 (Model/capacity of 10th axle): /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1 (Quantity/size/max load of tyre of 1st axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2 (Quantity/size/max load of tyre of 2nd axle):
4 /12R22.5 / 3075kg
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 3 (Quantity/size/max load of tyre of 3rd axle):
4 /12R22.5 / 3075kg
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 4 (Quantity/size/max load of tyre of 4th axle):
4 /12R22.5 / 3075kg
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 5 (Quantity/size/max load of tyre of 5th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 6 (Quantity/size/max load of tyre of 6th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 7 (Quantity/size/max load of tyre of 7th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 8 (Quantity/size/max load of tyre of 8th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 9 (Quantity/size/max load of tyre of 9th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 10 (Quantity/size/max load of tyre of 10th axle):
/ /
6.26. Số lượng lốp dự phòng (Quantity of spare tyre) 1
- Hệ thống treo (Suspension system)
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 1st axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 2nd axle ):
Phụ thuộc, đệm khí nén, giảm chấn thủy lực.
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 3 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 3rd axle ):
Phụ thuộc, nhíp lá /4
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 4 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 4th axle ):
Phụ thuộc , nhíp lá /4
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 5 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 5th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 6 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 6th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 7 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 7th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 8 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 8th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 9 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 9th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 10 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 10th axle ):
- Hệ thống lái (Steering system)
Ký hiệu (model): Loại cơ cấu lái (type): Trợ lực (powered)
- Hệ thống phanh (Brake system)
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén 2 dòng
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại phanh đỗ/vị trí tác động (Parking brake/possition): Khí nén, lò xo tích năng lên bầu phanh trục 3,4.
- Loại phanh phụ trợ (Auxiliary brake):
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén 2 dòng
- Thân xe (Body)
- Loại thân xe (type of body work):
- Số lượng cửa sổ (Quantity of window):
- Số lượng cửa thoát hiểm (Quantity of emergency exits):
- Số phê duyệt kiểu của kính (Type approval number of glass):
- Loại dây đai an toàn cho người lái (type of driver’s seatbelt):
- Loại/số lượng dây đai an toàn cho hành khách (type/quantity of passenger’s seatbelt): /
/
- Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện (Light, light- signaling and electrical equipments)
- Số lượng/màu sắc đèn chiếu sáng phía trước (quantity/color of head lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía trước (quantity/color of front fog lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau (quantity/color of rear fog lamps): 01/ Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía trước (quantity/color of front turn signal lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau (quantity/color of rear turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên (quantity/color of side turn signal lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía trước (quantity/color of front position lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau (quantity/color of rear position lamps): 2 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía trước (quantity/color of front parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía sau (quantity/color of rear parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn phanh (quantity/color of stop lamps): 2 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau(quantity/color of rear licence plate lamps): 1 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn lùi (quantity/color of reversing lamps): 2 /Trắng
- Số lượng/màu sắc tấm phản quang (quantity/color of reflective panels): 2 /Đỏ
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): /
- Số lượng ắc quy (Quantity of battery):
- Thiết bị chuyên dùng (Special equipments): Xi téc chứa xăng (40000 lít, khối lượng riêng: 0,740 kg/lít)
Thông tin liên hệ tư vấn và báo giá sơ mi rơ mooc chở xăng 40 khối chia 6 khoang
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Tầng 3 Số 40 Ngô Gia Tự – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: Km 3 Quốc Lộ 38 , Phường Khắc Niệm, Bắc Ninh.
Showroom: Km 3 Quốc Lộ 38 , Phường Khắc Niệm, Bắc Ninh.
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 1900.0108 | Email: info@vulinhauto.com