Giới thiệu chung về sơ mi rơ mooc xi téc chở dầu thực vật 33 khối
Sơ mi rơ mooc xi téc chở dầu thực vật được sản xuất bằng chất liệu Inox phục vụ cho việc chuyên chở dầu thực vật. Sản phẩm được Vũ Linh nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc đảm bảo tuân theo đúng tiêu chuẩn kiểm định của cục Đăng kiểm đường bộ Việt Nam.
Hình ảnh sơ mi rơ mooc xi téc chở dầu thực vật 33 khối
Thông số kỹ thuật sơ mi rơ mooc xi téc chở dầu thực vật 33 khối
- THÔNG TIN CHUNG (General information)
- Người nhập khẩu (Importer): CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VŨ LINH
- Địa chỉ (Address): Số 12, ngõ 144, đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội
- Người đại diện (Representative): Nguyễn Tiến Minh
- Số điện thoại (Telephone N0): 0438712588
- Thư điện tử (Email): info@vulinhauto.com
- Số tham chiếu (Reference certificate N0):
- Số báo cáo thử nghiệm an toàn (Safety test report N0):
- Số báo cáo thử nghiệm khí thải (Emission test report N0):
- Số báo cáo COP (COP report N0):
- Loại phương tiện (Vehicle’s type): (*) Sơ mi rơ moóc xi téc chở dầu thực vật
- Nhãn hiệu (Trade mark): (*) XINGSHI
- Tên thương mại (Commercial name): SLS9401GSY
- Mã kiểu loại (Model code):
- Nước sản xuất (Production country): (*) Trung Quốc,
- Nhà máy sản xuất (Production Plant):
- Địa chỉ nhà máy sản xuất (Address of Production Plant):
- Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard):
- Số đăng ký kiểm tra (Registered N0 for inspection):002794/20OT
Sơ mi rơ mooc xi téc chở dầu thực vật 33 khối
- Công thức bánh xe (Drive configuration)(*):6 x 0
- Khối lượng (mass)(kg)
- Khối lượng bản thân (Kerb mass): (*) 8400
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): 2025
- Phân bố lên trục 2 (Distributed on 2nd axle): 2125
- Phân bố lên trục 3 (Distributed on 3rd axle): 2125
- Phân bố lên trục 4 (Distributed on 4th axle): 2125
- Phân bố lên trục 5 (Distributed on 5th axle):
- Phân bố lên trục 6 (Distributed on 6th axle):
- Phân bố lên trục 7 (Distributed on 7th axle):
- Phân bố lên trục 8 (Distributed on 8th axle):
- Phân bố lên trục 9 (Distributed on 9th axle):
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle):
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Designed cargo mass): (**)//30400
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT (Authorized cargo mass):// 30400
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Designed gross mass): (*)//38800
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //14950
- Phân bố lên trục 2 (Distributed on 2nd axle): //7950
- Phân bố lên trục 3 (Distributed on 3rd axle): //7950
- Phân bố lên trục 4 (Distributed on 4th axle): //7950
- Phân bố lên trục 5 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 6 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 7 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 8 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 9 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (Authorized gross mass): // 38800
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): // 14950
- Phân bố lên trục 2 (Distributed on 2nd axle): // 7950
- Phân bố lên trục 3 (Distributed on 3rd axle): // 7950
- Phân bố lên trục 4 (Distributed on 4th axle): // 7950
- Phân bố lên trục 5 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 6 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 7 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 8 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 9 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Designed towed mass): (***)
- Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Authorized towed mass) :
- Số người cho phép chở, kể cả người lái (Passenger capacity including driver): (*****)
- Số người ngồi, kể cả người lái (Seating passenger capacity including driver ):
- Số người đứng (Standing passenger capacity):
- Số người nằm (Lying passenger capacity):
- Số người ngồi xe lăn (Wheelchair passenger capacity) :
- Kích thước (Dimensions)(mm)
- Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): (*)11600x2500x3620
- Khoảng cách trục (Wheel space): (*)6680+1310+1310
- Vết bánh xe trước (Front track): (****)
- Vết bánh xe sau (Rear track): (*) 1840
- Chiều dài đầu xe (Front over hang): 1040
- Chiều dài đuôi xe (Rear over hang): 2590
- Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo (min/max): /
(Distance between coupling pin and front end of tractor truck):
- Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: (Inside dimensions (max/min) of cargo deck or outside dimensions (max/min) of tank): 10800/10530×2450/0x1630/0
- Thể tích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở (Tank volume/density):32,8 /0,9268
- Kích thước khoang hành lý (Dài x Rộng x Cao)/số khoang (Dimensions (LxWxH)/number of luggage compartment): xx/
- Wt:
- Offset: 3400/
- Động cơ (Engine) Lựa chọn 1 trong 3 loại động cơ (5.1 hoặc 5.2 hoặc 5.3)
- Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)
- Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…) Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****) (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Động cơ xe hybrid (Engine and motor for Hybrid vehicle)
- Ký hiệu, loại động cơ đốt trong (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…):Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****) (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Công suất lớn nhất của toàn hệ thống (Max. combined system rated power): (kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu trước ( front motor rated power):(kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu sau ( rear motor rated power):(kW)
- Động cơ điện (Electric motor )
- Ký hiệu, loại động cơ (Motor model, motor type): (*****),
- Điện áp hoạt động (Operating voltage): (*****)(V)
- Công suất lớn nhất (Max. rated power): (*****)(kW)
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): / (V)- (Ah)
- Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system)
- Loại/dẫn động ly hợp (Type/actuation of clutch): /
- Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số (model/type/number of forward-backward speed/control of gearbox):
//tiến-lùi/
- Tỷ số truyền hộp số (Gear ratios):
Tỷ số truyền của số tiến ///////////
/////////// (1)
Tỷ số truyền của số lùi / / / (2)
- Ký hiệu/loại/số cấp/điều khiển hộp phân phối(type/model/control of auxiliary gearbox):
/ / /
- Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động (Position/ratio of drive axles): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1 (Model/capacity of 1st axle): FUWA F2423 /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2 (Model/capacity of 2nd axle): FUWA F2423 /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 3 (Model/capacity of 3rd axle): FUWA F2423 /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 4 (Model/capacity of 4th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 5 (Model/capacity of 5th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 6 (Model/capacity of 6th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 7 (Model/capacity of 7th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 8 (Model/capacity of 8th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 9 (Model/capacity of 9th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 10 (Model/capacity of 10th axle): /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1 (Quantity/size/max load of tyre of 1st axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2 (Quantity/size/max load of tyre of 2nd axle):
04 /12R22.5 / 3250
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 3 (Quantity/size/max load of tyre of 3rd axle):
04 /12R22.5 / 3250
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 4 (Quantity/size/max load of tyre of 4th axle):
04 /12R22.5 / 3250
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 5 (Quantity/size/max load of tyre of 5th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 6 (Quantity/size/max load of tyre of 6th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 7 (Quantity/size/max load of tyre of 7th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 8 (Quantity/size/max load of tyre of 8th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 9 (Quantity/size/max load of tyre of 9th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 10 (Quantity/size/max load of tyre of 10th axle):
/ /
6.26. Số lượng lốp dự phòng (Quantity of spare tyre)
- Hệ thống treo (Suspension system)
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 1st axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 2nd axle ):
Phụ thuộc /Nhíp lá /4
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 3 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 3rd axle ):
Phụ thuộc /Nhíp lá /4
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 4 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 4th axle ):
Phụ thuộc / Nhíp lá /4
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 5 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 5th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 6 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 6th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 7 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 7th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 8 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 8th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 9 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 9th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 10 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 10th axle ):
- Hệ thống lái (Steering system)
Ký hiệu (model): Loại cơ cấu lái (type): Trợ lực (powered)
- Hệ thống phanh (Brake system)
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 2 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 3 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 4 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 5 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 6 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 7 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 8 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 9 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 10 (service brake of 1st axle):
- Loại phanh đỗ/vị trí tác động (Parking brake/possition): Khí nén tới bầu tích năng /Bánh xe trục 2,3
- Loại phanh phụ trợ (Auxiliary brake):
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Thân xe (Body)
- Loại thân xe (type of body work):
- Số lượng cửa sổ (Quantity of window):
- Số lượng cửa thoát hiểm (Quantity of emergency exits):
- Số phê duyệt kiểu của kính (Type approval number of glass):
- Loại dây đai an toàn cho người lái (type of driver’s seatbelt):
- Loại/số lượng dây đai an toàn cho hành khách (type/quantity of passenger’s seatbelt): /
/
- Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện (Light, light- signaling and electrical equipments)
- Số lượng/màu sắc đèn chiếu sáng phía trước (quantity/color of head lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía trước (quantity/color of front fog lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau (quantity/color of rear fog lamps): 01 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía trước (quantity/color of front turn signal lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau (quantity/color of rear turn signal lamps): 02 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên (quantity/color of side turn signal lamps): 10 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía trước (quantity/color of front position lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau (quantity/color of rear position lamps): 02 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía trước (quantity/color of front parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía sau (quantity/color of rear parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn phanh (quantity/color of stop lamps): 02 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau(quantity/color of rear licence plate lamps): 01 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn lùi (quantity/color of reversing lamps): 02 /Trắng
- Số lượng/màu sắc tấm phản quang (quantity/color of reflective panels): /
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): / (V)- (Ah)
- Số lượng ắc quy (Quantity of battery):
- Thiết bị chuyên dùng (Special equipments): Xi téc chứa dầu thực vật (32800 lít, khối lượng riêng 0,9268 kg/lít
Thông tin liên hệ tư vấn và báo giá sơ mi rơ mooc xi téc chở dầu thực vật 33 khối
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Tầng 3 Số 40 Ngô Gia Tự – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: Km 3 Quốc Lộ 38 , Phường Khắc Niệm, Bắc Ninh.
Showroom: Km 3 Quốc Lộ 38 , Phường Khắc Niệm, Bắc Ninh.
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 1900.0108 | Email: info@vulinhauto.com