XE CHỞ RÁC HINO 12 KHỐI – 6.2 tấn
- Xe cơ sở : HINO FG8JJSB / CONECO –CR
- Động cơ : HINO J08E – UG
- Công suất: 167 KW
- Cỡ lốp: 10.00 – R20
- Năm sản xuất chuyên dùng: 2018
- Xe cơ sở FG8JJSB HINO lắp ráp tại công ty TNHH liên doanh HINO motor Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ RÁC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG THỂ CỦA XE | ||||||
Loại phương tiện | Ô tô chở rác
(tự kéo đẩy nâng hạ thùng hàng) |
|||||
Nước Sản xuất | Việt Nam | |||||
Năm Sản xuất | 2017 | |||||
KÍCH THƯỚC | ||||||
Kích thước bao ngoài | 7520 x 2420 x 3200 (mm) | |||||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |||||
Khoảng cách trục | 4280 (mm) | |||||
Khoảng sang gầm xe | 225 (mm) | |||||
Chiều rộng thùng rác | 2500 (mm) | |||||
Góc thoát trước/sau | 29/31 (độ) | |||||
KHỐI LƯỢNG | ||||||
Khối lượng bản thân | 8070 Kg | |||||
Khối lượng toàn bộ khi tham gia giao thông | 15100 Kg | |||||
Số chỗ ngồi | 03 (kể cả người lái) | |||||
ĐỘNG CƠ | ||||||
Model | HINO J08E – UG | |||||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước. | |||||
Dung tích xy lanh | 7684 cm3 | |||||
Đường kính xi lanh x hành trình piston | 112 x 130 (mm) | |||||
Tỉ số nén | 18:1 | |||||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 167/2500 (KW/v/ph) | |||||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | 706/1500 (Nm/v/ph) | |||||
LY HỢP | ||||||
Kiểu loại | Ma sát khô | |||||
Kiểu dẫn động | Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén | |||||
HỘP SỐ | ||||||
Hộp số chính | Kiểu loại | Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi | ||||
Tỉ số truyền | i1 = 8.190; i2 = 5.342; i3 = 3.076; i4 = 1.936; i5 = 1.343; i6= 1.0; iL = 7,619 | |||||
CẦU XE | ||||||
Cầu dẫn hướng | Cầu trước
Kiểu I Tải trọng cho phép 5500 kg |
|||||
Cầu chủ động | Cầu sau
Kiểu ống Tải trọng cho phép 10000 kg Tỉ số truyền i= 4,333 |
|||||
Tỷ số truyền của lực chính | 4,333 | |||||
HỆ THỐNG LÁI | ||||||
Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít-êcu bi tuần hoàn | |||||
Dẫn động lái | Cơ khí có trợ lực thủy lực | |||||
Tỷ số truyền cơ cấu lái | 20,2 | |||||
HỆ THỐNG PHANH | ||||||
Hệ thống phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực điều khiển khí nén | |||||
Hệ thống phanh dừng | Kiểu tang trống,dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | |||||
HỆ THỐNG TREO | ||||||
Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực tác động hai chiều | |||||
Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng | |||||
LỐP XE | ||||||
Kích thước lốp trước-lốp sau | 10.00-R20 | |||||
Số lốp = 6+1 | Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
+ 01 lốp dự phòng |
|||||
CA BIN | ||||||
Loại cabin | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. | |||||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | ||||||
Tốc độ tối đa | 106 Km/h | |||||
Khả năng leo dốc | 44.4% | |||||
HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ ĐÈN CHIẾU SÁNG | ||||||
Ắc quy | 12Vx02 – 75AH | |||||
Máy phát điện | 24V – 50A | |||||
Động cơ khởi động | 24V – 4,5 kw | |||||
Thùng nhiên liệu | 200 lít | |||||
Đèn chiếu xa/chiếu gần | Màu trắng/số lượng 04 chiếc | |||||
Đèn sương mù | Màu vàng/số lượng 02 chiếc | |||||
Đèn kích thước trước/sau | Trước màu tráng/sau màu đỏ/số lương 04 chiếc | |||||
Đèn xin nhan trước/sau | Màu vàng/số lượng 04 chiếc | |||||
Đèn phanh | Màu đỏ/số lượng 02 chiếc | |||||
Tấm phản quang | Màu đỏ/số lượng 02 chiếc | |||||
Đèn lùi | Màu trắng/ số lượng 01 chiếc | |||||
Đèn soi biển số | Màu trắng/số lượng 01 chiếc | |||||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) | ||||||
Kiểu truyền động | Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở | |||||
Kiểu điều khiển | Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin | |||||
Thiết bị của bảng điều khiển | Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở | |||||
THÔNG SỐ CHI TIẾT PHẦN CHUYÊN DÙNG | ||||||
THÙNG RÁC | ||||||
Kiểu loại | Container – thùng có quai móc đầu thùng và bánh xe lăn đỡ đuôi thùng khi kéo | |||||
Kích thước bao ngoài | 4350x2420x1400 | |||||
Vật liệu đóng thùng | Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao,Loại Thép tấm Q345 | |||||
Công nghệ đóng thùng | -Công nghệ đóng téc sử dụng cộng nghệ CNC chuyển giao từ nhật bản | |||||
Sử lý bền mặt | Được sử lý bề mặt chống ăn mòn trước khi sơn sấy | |||||
Kết cấu | Khung xương, thép đúc, dập định hình, ray trượt khẩu độ 1100mm | |||||
Con lăn dẫn động | Ø200 hỗ trợ việc di chuyển thùng, kéo thùng | |||||
THÙNG DẦU THỦY LỰC | ||||||
Dung tích | 120 lít | |||||
BƠM THỦY LỰC
( Bơm liên doanh Italia ) |
||||||
Ký hiệu bơm | PV235-Z15 | |||||
Áp suất lớn nhất cho phép của bơm | 25 Mpa | |||||
Số vòng quay | 3000 (vòng/ phút)s | |||||
Lưu lượng | 63 ml/r | |||||
Dẫn động bơm | Cơ cấu các đăng từ đầu ra của bộ chuyền PTO | |||||
XY LANH THỦY LỰC
(Nhập khẩu phôi từ Italia và sản suất tại Việt Nam) |
||||||
Loại xi lanh | Ký hiệu | Số lượng | Đường kính piston x hành trình ( mm ) | |||
Xy lanh điều khiển cần với thùng rác
( Lực kéo lớn nhất =15Tấn ) |
Φ120xΦ60x700ST |
01 |
Φ120x700ST |
|||
Xy lanh kéo đẩy nâng thùng rác
( Lực nâng ben lớn nhất = 18 Tấn ) |
Φ140xΦ60x1150ST |
02 |
Φ140x1150ST |
|||
Áp suất làm việc của các xi lanh: 210 bar | ||||||
Tuy ô thủy lực | Nhập khẩu phôi công nghê ITALIA |
HỆ THỐNG VAN PHÂN PHỐI | |
Hệ thống van làm việc | Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng , van chống tụt xi lanh cần với, cần nâng 2 van liên động đảm bảo an toàn cho các chế độ làm việc, van xả tràn, van một chiều. |
Xuất xứ | Van phân phối BLB ( Công nghệ ITALIA ) |
Lưu lượng tối đa | 95 lít / phút |
Áp suất tối đa | 340 Kg/cm2 |
Đồng hồ đo áp suất | Áp xuất hiển thị lớn nhất Max = 300 kg/cm2 |
Các thiết bị thủy lực phụ khác | Thước báo dầu, lọc dầu hút, lọc hồi, khóa thùng dầu, van xả thùng dầu, rắc co, tuy ô cứng, tuy ô mềm… được lắp ráp đầy đủ đảm bảo cho xe hoạt động an toàn, hiệu quả..
|
Hệ thống điều khiển |
Điều khiển dây dẫn cơ khí các xi lanh thông qua các van phân phối : Điều khiển cơ khí tự động và người sử dụng có thể điều khiển cơ cấu kéo đẩy nâng hạ thùng rác khi ngồi trên Cabin. Các cơ cấu điều khiển dễ dàng giúp người sử dụng vận hành thuận tiện và an toàn
|
Trang thiết bị kèm theo xe | Điều hòa theo xe ,01 bánh xe dự phòng, 01 con đội thủy lực,01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, sách hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe, sổ bảo hành.
|