Giới thiệu
Xe tải đầu kéo Dongfeng X7 thế hệ mới, nhập khẩu từ Dongfeng Motor, Trung Quốc, được trang bị động cơ Yuchai với mô men xoắn cao nhất và hộp số FAST 16 cấp, đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mượt mà. Cabin xe thiết kế sang trọng và hiện đại, tích hợp nhiều tính năng tiên tiến.
Xe còn được trang bị công nghệ Road Trip, giúp tài xế quản lý hành trình, theo dõi giờ lái, giờ nghỉ, tiêu hao nhiên liệu và chi phí vận hành.
Với hơn 50 năm phát triển, Dongfeng Motor đã trở thành công ty tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển, sản xuất và tiếp thị công nghiệp. Thương hiệu Dongfeng đã xây dựng được uy tín và vị thế dẫn đầu trên thị trường trong nước và quốc tế, đặc biệt là ở Việt Nam.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Khối lượng
Khối lượng bản thân
8.900 (Kg)
Khối lượng chở cho phép
15.970 (Kg)
Khối lượng toàn bộ
25.000 (Kg)
Khối lượng kéo theo
39.970 (Kg)
Xe đầu kéo Dongfeng X7 áp dụng công nghệ hiện đại và sử dụng vật liệu mới có độ bền cao, kết hợp với thiết kế kết cấu được tối ưu hóa khoa học, giúp giảm trọng lượng xe hơn 600kg. Điều này không chỉ tăng khối lượng hàng hóa chuyên chở mà còn mang lại thêm thu nhập 150 triệu đồng mỗi năm.
Hộp số hợp kim nhôm
Hệ thống treo cân bằng
Cầu dẫn động thiết kế cường độ cao
Khung bảo vệ nhẹ
Khung nhẹ hơn
Mâm kéo nhẹ hơn
Phanh trọng lượng nhẹ
Bánh xe nhẹ hơn
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC)
7.010 x 2.500 x 2.950 9 (mm)
Chiều dài cơ sở
3.350 + 1.350 (mm)
NGOẠI THẤT - ĐỘC ĐÁO & TINH TẾ
Ngoại thất được thiết kế độc đáo và tinh tế, tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của người dùng.
NỘI THẤT - HIỆN ĐẠI, SANG TRỌNG, ĐẦY ĐỦ TIỆN NGHI
Cabin được hàn bằng dây chuyền robot tự động, đảm bảo độ chính xác cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Toàn bộ cabin được sơn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại lớp sơn đều màu trên mọi bề mặt, tăng khả năng chống trầy xước và chống gỉ sét hiệu quả.
Buồng lái
Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, với các chức năng được bố trí khoa học xung quanh, giúp dễ dàng thao tác và điều khiển xe. Buồng lái được trang bị đầy đủ các tính năng và tiện ích hiện đại như bàn ăn, rèm cửa, mang lại cảm giác thoải mái như ở nhà.
Bảng điều khiển
Trang bị loạt tính năng hiện đại hàng đầu, bao gồm:
- Kiểm soát hành trình/Road trip: Hỗ trợ lái xe an toàn và tiết kiệm năng lượng.
- Màn hình giải trí 10.1 inch: Tích hợp camera 360 độ, cung cấp góc nhìn toàn cảnh.
- Màn hình LCD kép: Hiển thị đầy đủ các thông tin cần thiết, hỗ trợ người lái tối ưu.
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói: Hỗ trợ hơn 1.000 câu lệnh thông minh, cho phép điều khiển các tính năng như điều hòa, âm lượng, gọi điện thoại, và nhiều tính năng khác.
Ghế tài xế treo khí nén
- Điều chỉnh góc độ ghế
- Điều chỉnh làm mát/sưởi ấm ghế
- Điều chỉnh tựa lưng
- Điều chỉnh độ cao của ghế
- Điều chỉnh góc nghiêng của ghế
- Điều chỉnh cường độ giảm xóc
- Công tắc xả khí nhanh
Hộc chứa đồ
Nhiều hộc chứa đồ được bố trí khắp khoang lái, giúp sắp xếp và lưu trữ đồ dùng cá nhân thuận tiện.
Cách âm ưu việt
Dongfeng X7 nổi bật với khả năng cách âm và chống ồn vượt trội, mang lại không gian yên tĩnh tối đa ngay cả trong mọi điều kiện môi trường.
Giường 2 tầng
Thiết kế không gian rộng rãi, đáp ứng mọi nhu cầu nghỉ ngơi và sử dụng trong cabin.
ĐỘNG CƠ
Trái tim của xe đầu kéo Dongfeng X7 là động cơ Yuchai YC6MK385/40-50, được trang bị hệ thống Common Rail, tăng áp và làm mát hiện đại. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa mức tiêu hao nhiên liệu, mang lại hiệu suất vận hành vượt trội. Động cơ có thiết kế phổ thông, dễ dàng bảo trì và sửa chữa, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
HỘP SỐ
Xe sử dụng hộp số cao cấp 16 cấp, bao gồm các cấp số lỡ, cho phép sang số êm ái và nhanh chóng. Với sức kéo mạnh mẽ và khả năng sinh công hiệu quả, hộp số này giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Lợi ích của số lỡ
Trong một số tình huống, động cơ có dư công suất ở cấp số hiện tại nhưng lại thiếu sức kéo nếu chuyển lên số tiếp theo. Số lỡ giúp cân bằng sức kéo và công suất động cơ, đảm bảo hiệu quả vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Ví dụ: thay vì chuyển trực tiếp từ số 1 lên số 2, xe có thể vào số lỡ 1.5; hoặc từ số 2 lên số 2.5, tối ưu hóa khả năng vận hành trên từng địa hình.
HỆ THỐNG TREO CABIN - Giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cabin của xe sử dụng bầu hơi kết hợp giảm chấn thủy lực, giúp mang lại sự vận hành êm ái và thoải mái cho người lái trong suốt hành trình.
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG - HIỆU SUẤT CAO
Với tổn hao truyền động thấp, hệ thống này giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn từ 6-8% so với các sản phẩm cùng phân khúc, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Hệ thống an toàn
Cảm biến va chạm
Tích hợp cảm biến cảnh báo trước khả năng xảy ra va chạm với xe phía trước, giúp người lái có thời gian phản ứng kịp thời.
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Sử dụng thuật toán phân bổ lực phanh tự động thông minh, kết hợp phanh chính và phanh động cơ, hệ thống này tăng độ an toàn lên gấp 3 lần. Nó tự động duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, hạn chế tình trạng quá nhiệt khi xuống dốc, đồng thời gia tăng tuổi thọ của má phanh thêm 6%.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống ABS giúp người lái kiểm soát hướng lái dễ dàng và đảm bảo sự ổn định của thân xe, ngay cả trong điều kiện phanh gấp, mang lại sự an toàn cao hơn cho toàn bộ hành trình.
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ | DONGFENG X7 420 | DONGFENG X7 385 |
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
7.010 x 2.500 x 3.950 |
|
Vệt bánh trước/sau |
mm |
2030/1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.250+1.350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
KHỐI LƯỢNG |
|||
Khối lượng bản thân |
Kg | 8.900 | |
Khối lượng chở cho phép | Kg |
15.970 |
|
Khối lượng toàn bộ |
Kg | 25.000 | |
Khối lượng kéo theo | Kg |
39.970 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ | 2 | |
Số giường trong cabin | Chỗ |
2 |
|
ĐỘNG CƠ |
|||
Tên động cơ |
Yuchai YC6MK420-50 | Yuchai YC6MK385-50 | |
Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước làm mát khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc | 10.338 | |
Đường kính & hành trình piston | mm | ||
Công suất cực đại/tốc độ quay |
Kw (Vòng/phút) | 309/1900 | 285/1900 |
Momen xoắn/tốc độ quay | Nm (Vòng/phút) | 2200/900-1400 |
2000/1100-1500 |
Định mức nhiên liệu |
L/100Km |
28-30 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô 430mm, có trợ lực khí nén | ||
Hộp số | FAST – 16 cấp |
FAST – 12 cấp |
|
Tỷ lệ truyền cầu |
4.1 | ||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
||
HỆ THỐNG PHANH |
Dẫn động khí nén, đường hơi kép |
||
HỆ THỐNG TREO |
|||
Trước |
9 lá nhíp, giảm chấn thủy lực | ||
Sau |
10 lá nhíp, giằng cầu chữ V |
||
LỐP XE |
|||
Trước/sau |
12RR22.5-18PR AEOLUS |
||
ĐẶC TÍNH |
|||
Khả năng leo dốc |
% | 30 | |
Bán kính quay đầu | m |
9 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h | 110 | |
Mâm kéo |
JOST 50, có khóa hãm |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
600 |
|
TIỆN NGHI VÀ AN TOÀN |
|||
Road trip (theo dõi vận hành, tiêu hao nhiên liệu, giám sát hành trình…) |
|||
Ghế tài xế treo khí nén |
|||
Điều hòa làm lạnh/sưởi tự động như trên xe con |
|||
Màn hình giải trí Android tích hợp điều khiển trên vô lăng |
|||
Camera quan sát đa góc 360 |
|||
Cabin nóc cao 2 giường |
|||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, kèm sấy gương |
|||
Cảm biến cảnh báo tiền va chạm, phanh ABS, phanh AEB |