THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại xe | HINO-WU4.GC | |
Loại xe nền | HINO WU422L | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 7.180 x 2.050 x 2.550 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.870 |
Trọng lượng bản thân | kg | 4.555 |
Trọng tải cho phép | kg | 2.750 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 7.500 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO W04D-TN, 4 máy thẳng hàng và tăng áp | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 118 |
Thể tích làm việc | cm3 | 4.009 |
Công suất lớn nhất | kW/rpm | 86 / 2.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 |
Cỡ lốp | 7.50 – 16 – 14PR | |
Thùng chứa & hệ thống cuốn ép rác | ||
Thể tích chứa rác | m | 06 |
Thể tích buồng ép | m3 | 0,5 |
Chu kỳ ép | giây | 15 ~ 20 |
Tỉ lệ ép | 1,5 : 1 | |
Lực ép | kg | 8.000 |
Bơm – Lưu lượng lớn nhất – Áp suất tối đa |
cc/rpm kg/cm2 |
Loại bơm bánh răng 44 200 |
Hệ thống điều khiển | – Hệ thống cuốn ép rác bằng cơ khí tự động với chế độ tuần hoàn hoặc từng thao tác riêng lẻ, hệ thống tăng ga tự động và đặt ở phía sau
– Hệ thống điều khiển nâng/hạ khaong nhận rác và bàn đẫy rác đặt ở phía trước |
|
Hệ thống điều khiển cặp thùng | Thiết kế hệ thống cặp nâng thùng rác từ (240 ÷ 660) lít, góc nâng lớn và ở phía sau. | |
Hệ thống xả rác | Rác được đẩy ra bằng bàn đẩy thông qua hệ thống xylanh thủy lực, tác động kép | |
Hệ thống an toàn | – Dừng khẩn cấp hoặc chạy ngược khi bị sự cố lúc đang vận hành ép rác
– Trang bị hệ thống an toàn chống sập khoang nhận rác phía sau |
|
Trang bị tiêu chuẩn | 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 01 đầu đĩa CD với Radio AM/FM, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu,mồi thuốc lá, ngăn chứa nước thải, chỗ đứng và tay cầm ở hai bên phía sau cho công nhân. |