THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu | HYUNDAI | |
Kích thước (mm) | Tổng thể | 6.775 x 2.230 x 2.870 |
Chiều dài cơ sở | 4.500 | |
Vệt bánh trước/sau | 1.655/1.586 | |
Trọng lượng (Kg) | Tải trọng | 6.850 |
Không tải | 2.905 | |
Tổng trọng tải | 10.700 | |
Động cơ, cầu, số | Loại động cơ | Hyundai, D4DB, diesel, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng, turbo, EuroII |
Dung tích xi lanh | 3.907cm3 | |
Công suất (Ps) | 130 | |
Hộp số | Số tay, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Vận tốc max (km/h) | 106 | |
Cầu chủ động | Cầu sau, Dymos | |
Thông số khác | + Tay lái trợ lực, tay lái gật gù, Radio, đầu CD, tấm chắn nắng, Điều hòa nhiệt độ (Kcal/h), cabin bật, phanh khí xả (điểm khác biệt với các sản phẩm HD700 khác, tối ưu trong khi chạy ở địa hình đèo dốc).
+ Hệ thống phanh: Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không. Phanh tay: Cơ cấu cơ khí khoá trục dẫn động chính. + Hệ thống treo: Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều. + Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 01 lốp dự phòng, bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn của Hyu |
|
Hệ thống chuyên dùng | Dung tích thùng cuốn ép | 8 – 9 khối ( m3) |
Vật liệu thùng chứa | Thép thường hoặc thép Đức |