THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông tin chung | ||
| Loại phương tiện | Ô tô tang lễ | |
| Model | HK29XTL | |
| Số loại | XTL | |
| Công thức bánh xe | 4 x 2R | |
| Thông số về kích thước | ||
| Kích thước bao (dài x rộng x cao)
Kích thước trong lòng: |
mm | 7.450 x 2.200 x 2.750
7.090 x 2.050 x 2.750 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 4.085 |
| Vệt bánh xe: – Trước/sau: | mm | 1.705/1.495 |
| Vệt bánh xe sau phía ngoài | mm | 1.742 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
| Thông số về trọng lượng | ||
| Trọng lượng bản thân | kg | 6.200 |
| Tự trọng xe | “ | 4170 |
| Số người cho phép chở (cả lái) | Người | 19 |
| Tải trọng | kg | ≤ 5.400 |
| Thông số về tính năng chuyển động | ||
| Vận tốc lớn nhất | km/h | 98,5 |
| Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | ≤ 45 |
| Động cơ | ||
| Kiểu loại động cơ | HYUNDAI D4DD
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có Turbro làm mát bằng nước, tăng áp. |
|
| Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí xả Euro III. | |
| Dung tích xilanh | cm3 | 3.907 |
| Đường kính xilanh x hành trình piston | mm | 104 x 115 |
| Công suất động cơ | (kW)/v/p | 138/ 2800 |
| Mômen xoắn lớn nhất | Nm/v/p |

Zalo