THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I. Giới thiệu chung | |
Nhãn hiệu | Ford Transit |
Loại phương tiện | Ô tô tang lễ |
II. Thông số chính | |
Kích thước | |
– Tổng thể ( DxRxC) | 5.850 x 2.150 x 2.360 mm |
– Chiều dài cơ sở | 3.750 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165mm |
Trọng lượng bản thân | 2580 Kg |
Số người cho phép chở | 13 + 1 ( 910kg) |
– Trong cabin | 03 người ( cả lái xe) |
– Trong khoang tang lễ | 10 người trên 02 hàng ghế + 01 người đã mất |
Khối lượng trang bị phục vụ tang lễ | 210kg |
Tổng trọng lượng | 3700 kg |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 6,65m |
III. Xe cơ sở | |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Động cơ | |
Tiêu chuẩn khí thải | DURATORQ4D243H (EURO II) |
Loại động cơ | Động cơ diesel 4 kỳ, tăng áp, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước |
Dung tích xylanh | 2.402 cc |
Momen max | 139 HP (103 kW) / 3.500 vòng/phút |
Công suất max | 375 N.m / 2.000 vòng/phút |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn dộng bằng thủy lực |
Hộp số | Cơ khí, 6 số tiến, 01 số lùi |
Hệ thống lái | Tay lái bên trái có trợ lực |
Hệ thống phanh | |
– Phanh dừng | Phanh đĩa bánh trước và bánh sau, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
– Phanh công tác | Phanh cơ khí, tác động lên các bánh xe sau |
– Phanh chống bó cứng | Có trang bị |
Hệ thống treo | |
– Trước | Độc lập lò xo xoắn với ống giảm chấn thủy lực |
– Sau | Phụ thuộc nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Thùng nhiên liệu | 80 lít |
Cửa hậu | Loại mở 2 cánh |
Lốp | 215/75R16 |
IV. Phần chuyên dùng | Sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam |
Bệ quan tài | |
– Kích thước | 2.205 x 640 mm |
– Vật liệu | Thép tấm Inox sấn, dày 03mm |
Vật liệu khoang tang lễ | |
– Sàn vách ngăn | Bọc inox tấm, dày 1,5mm |
– Vách ngăn | Khung xương hợp kim nhôm, có bọc nhôm và nhựa |
Ghế ngồi | 02 hàng ghế băng bọc da hai bên ( 05 người/01 bên) |
Khung giắt vòng hoa | |
– 02 bên thân | ống Inox 27, sus304 |
– Đầu xe | ống Inox 40, sus304 |
Các thiết bị khác | – Điều hòa
– Radio – Bánh xe dự phòng – Bộ đồ nghề tiêu chuẩn – Sách bảo hành Sách hướng dẫn sử dụng |