Chi tiết Xe quét hút bụi Isuzu 4.5 khối Euro 4
Thông số kỹ thuật cơ bản xe quét hút bụi Isuzu 4.5 khối Euro 4
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 4910 kg
Khối lượng hàng chuyên chở theo TK/cho phép TGGT (Designed/Authorized cargo mass): 2000/2000 kg
Khối lượng toàn bộ theo TK/cho phép TGGT (Designed/Authorizedgross mass): 7040/7040 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái: 02(02 ngồi) người
(Passenger capacity including driver)
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions: L x W x H): 6190 x 2050 x 2510mmm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2
Khoảng cách trục (Wheel space): 3360 mm
Vết bánh xe trước (Front track): 1504 Vết bánh xe sau (Rear track): 1425 mm
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): 4KH1-TCG40, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel Thể tích làm việc (Displacement): 2999 cm3
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (Max. engine output/rpm): 88/2900 kW/rpm
Trang thiết bị chuyên dùng (Specialpurpose equipment): Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chứa rác. Cơ cấu chổi quét và bơm hút chân không được dẫn động bằng động cơ riêng.
Thông số kỹ thuật xe quét đường hút bụi 5 khối Isuzu
Model xe | HCQ5072TSLQL | ||
Model sát-xi | QL1070A1HAY, ISUZU | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 2000 | |
Tự trọng (kg) | 4910 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 7040 | ||
Kích thước | Tổng thể (mm) | Dài | 6190 |
Rộng | 2050 | ||
Cao | 2510 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | ||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 105 | |
Tổng thành | Ca-bin | Loại | Cabin đơn tiêu chuẩn ISUZU |
Điều hòa | Có | ||
Động cơ chính | Mô hình | ISUZU 4KH1-TCG40 | |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) | 88/2999 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | 4 EUR | ||
Sát-xi | Hệ thống phanh | Phanh tang trống, dẫn động phanh chính thủy lực 2 dòng, chợ lực chân không | |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực | ||
Hộp số | Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi | ||
Cầu trước (kg) | 2580 | ||
Cầu sau (kg) | 4720 | ||
Lốp | Cỡ lốp | 7.00-16 | |
Số lượng | 6 chiếc | ||
Bộ phận chuyên dụng | Dung tích thùng chứa bụi | 4 m 3 | |
Thùng nước (m3) | 3,8 m 3 | ||
Động cơ phụ | JMC 493G, 57kW | ||
Cơ cấu chuyên dùng | Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chứa rác, cơ cấu chổi quét và bơm hút chân không dẫn động bằng động cơ phụ. | ||
Thông số khác | Chiều rộng quét: 3m, tốc độ khi quét: 3-15km/h, công suất hút: 45.000m3/h, hiệu suất quét: ≥97%, đường kính hút lớn nhất: ≥110mm, góc nâng lớn nhất: ≥57(°). |
Thông số kỹ thuật hệ thống chuyên dùng quét đường hút bụi
Danh mục | |
Xe quét đường hút bụi | |
Nhãn Hiệu | ISUZU |
Mô hình | HCQ5072TSLQL |
Mô hình khung xe | QL1070A1HAY |
Bồn chứa | |
Thể tích | 4m3 (thép không gỉ) |
Bồn chứa nước | 1,5m3 |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Máy điều hòa | Kết hợp với xe tải |
Loại lốp | 7.00-16 |
Số lượng lốp | 6 + 1 |
Động cơ | |
Model of engine (main) (Model của động cơ chính) | ISUZU 4KH1-TCG40 |
Capacity of engine (main) (Công suất của động cơ chính) | 88 kw |
Model of auxiliary engine (Model của động cơ phụ) | JX493G3 |
Capacity of auxiliary engine (Công suất của động cơ phụ) | 57 kW 77,5HP |
Tiêu chuẩn khí thải | GB17691-2005 |
Maker and origin of equipment in truck/ Nhà sản xuất/ xuất xứ của các linh kiện trên xe | |
Hydraulic pump (Bơm thủy lực) | – |
Cartridge valve (Van chia dầu thủy lực cho chổi quét) | Schneider / tiếng Pháp |
Hydraulic cylinder (Xy lanh thủy lực) | Quảng Châu Tianhe / Trung Quốc |
Gerotor motor (Motor thủy lực của hãng Gerotor) | Eaton / Mỹ |
Electromagnetic hydro-valve (Van điện từ thủy lực) | Schneider / tiếng Pháp |
Blower bearing (Vòng bi quạt thổi) | – |
Blower (Quạt thổi) | – |
Bơm nước | New Zealand |
Hình ảnh chi tiết nội ngoại thất xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Hình ảnh chi tiết hệ thống chuyên dụng xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Video giới thiệu xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Video giới thiệu nội ngoại thất xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Video giới thiệu vận hành đánh giá xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Xe thêm các dòng xe quét đường hút bụi khác của chúng tôi :
Xe quét đường hút bụi mini chạy điện :
Video xe quét đường hút bụi chạy bằng điện:
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: 144/12 Cổ Linh – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: KCN Tân Quang – Văn Lâm – Hưng Yên
Showroom: Lô 17B TTDV ÔTô Long Biên, Số 3,5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên,
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 038.767.5555 | Email: info@vulinhauto.com