THÔNG SỐ KỸ THUẬT
oại phương tiện | Ôtô tải thùng mui bạt (Cabin + Chassis) | |
Hệ thống lái | Tay lái thuận LHD, 6 x 4 | |
Buồng lái | Loại cabin có giường ngủ | |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ | |
Kích thước | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 6950 (5650 + 1300) | |
Kích thước xe (mm) Dài x Rộng x Cao |
11.610 x 2.495 x 3.130 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước (mm) | 2.040 |
Sau (mm) | 1.850 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 285 | |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 8.840 | |
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng mui bạt (Kg) | 11.070 | |
Trọng tải chuyên chở (Kg) | 13.500 | |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) | 24.700 | |
Thông số vận hành | ||
Vận tốc tối đa (km/h) | 107 | |
Khả năng vượt dốc (%) | 32,4 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 10,4 | |
Đặc tính kỹ thuật | ||
Động cơ | Kiểu | Diesel D6AC (EURO II) |
Loại | Có Turbo | |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cm3) | 11149 | |
Công suất tối đa (PS/rpm) | 340/2000 | |
Momen tối đa (kg.m/rpm) | 148/1200 | |
Hộp số | Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) | |
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | |
Bình nhiên liệu (Lít) | 400 | |
Bình điện | 2x12V – 150 AH | |
Lốp xe | 12R22.5-16PR | |
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km | |
Thùng xe | ||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) | 11.610 x 2.500 x 3.900 | |
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) | 9150 x 2360 x 2450 |