Giới thiệu
Sơ mi rơ moóc xi téc chở xăng dầu 40 khối của VU LINH AUTO là dòng sản phẩm chuyên dụng cao cấp, được thiết kế dành riêng cho hoạt động vận chuyển nhiên liệu như xăng, dầu diesel, dầu hỏa… Với dung tích lớn, cấu tạo khoa học và chất liệu cao cấp, xe đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn, vận hành bền bỉ trên mọi cung đường.
Chi tiêt sản phẩm
Thân bồn & kết cấu
Dung tích tổng
39.800 lít. Chia thành 6 khoang, gồm 2 cụm khoang độc lập (1-2-3 và 4-5-6). Có tấm chắn sóng ngang và dọc, giúp giảm thiểu dao động nhiên liệu khi di chuyển.
Vật liệu chế tạo
Toàn bộ thân bồn, chỏm cầu và satxi được làm từ hợp kim nhôm cao cấp, đảm bảo trọng lượng nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn tối ưu.
Độ dày
Thân bồn dày 5 mm, chỏm cầu dày 6 mm, khung và chân dầm dọc dày 10 mm.
Thiết diện bồn
Hình elip, có 6 cổ bồn dạng tròn, đi kèm 6 nắp lẩu kiểu Châu Âu kín khí, dễ thao tác.
Kết cấu gia cường
Được thiết kế theo tiêu chuẩn nhà máy, không hàn chồng lấn lên mối hàn chỏm cầu, giúp tăng độ bền và tính an toàn.
Hệ thống ống xả
Các khoang dùng chung một đường ống xả đường kính 3 inch, với 02 van xả DN80 và 06 van đáy bồn điều khiển khí nén.
Trang bị khác
Mỗi bên bồn có ống chứa ống mềm và dây cấp/xả hàng, kèm 02 hộp nhựa chứa bình chữa cháy, cầu thang, chắn bùn, cản sau bằng nhôm.






Kích thước & tải trọng
Kích thước tổng thể
12.500 x 2.500 x 3.750 mm
Chiều dài cơ sở
7100 + 1320 + 1320 mm
Tải trọng cho phép
32.200 kg
Tổng trọng lượng
39.040 kg
ĐỘNG CƠ & HỆ THỐNG VẬN HÀNH
Trục và hệ thống treo
Sử dụng 3 trục BPW (Đức), mỗi trục chịu tải 10 tấn, kết hợp hệ thống giảm chấn bằng bóng hơi BPW giúp vận hành êm ái, ổn định.
Hệ thống phanh & điện
Phanh hơi toàn phần, hệ thống điện 24V, tương thích đầy đủ với đầu kéo.
Chốt kéo Ø50, kết nối hoàn chỉnh với các dòng đầu kéo như Daewoo V3TEF.
Lốp & mâm
Lốp không săm Hai Đồng Tiền 12R22.5, bao gồm 12 lốp chính + 01 lốp dự phòng.
Mâm hợp kim nhôm 13 inch siêu nhẹ, chống gỉ.
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | MÔ TẢ |
I | Loại phương tiện | Sơ mi rơ mooc xi téc chở nhiên liệu cho máy bay |
Dung tích xi téc | 39.800 lít | |
Nhãn hiệu | Chusheng | |
II | Thông số kỹ thuật chi tiết | |
1 | Vật liệu chế tạo | Hợp kim nhôm |
2 | Số trục | 3 trục |
3 | Xuất xứ | Trung Quốc |
4 | Chất lượng | Mới 100%, sản xuất năm 2024 |
5 | Kích thước | |
– | Kích thước bao (D x R x C) | 12500 x 2500 x 3750 mm |
– | Chiều dài cơ sở | 7100+1320+1320 mm |
– | Vết bánh xe | 1840 mm |
6 | Trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân | 6.840 kg | |
Tải trọng | 32.200 kg | |
Trọng lượng toàn bộ | 39.040 kg | |
7 | Xi téc | |
– | Thể tích xi téc | 39.800 lít |
– | Kích thước xi téc | 11690/11310 x 2470 x 1790 mm |
– | Chất liệu của xi téc và chỏm cầu | Hợp kim nhôm |
– | Độ dày của xi téc và chỏm cầu | Thân xi téc dày 5 mm, phần chỏm cầu dày 6mm |
– | Số khoang | 06 khoang. Các khoang 1-2-3 thông nhau. Các khoang 4-5-6 thông nhau, khoét lỗ bán kính 200 mm |
– | Tấm chắn sóng | Mỗi khoang có tấm chắn sóng bên trong |
– | Tuyến hình mặt cắt ngang | Thiết diện hình elip, chia thành 02 khoang độc lập, có các vách gia cường chắn sóng ngang và các tấm chắn sóng dọc |
– | Cổ xi téc | 6 cổ xi téc hình trụ tròn, có nắp đậy |
– | Nắp lẩu | 6 nắp lẩu kiểu Châu Âu |
– | Kết cấu gia cường xi téc | Các vai gia cường ngoài xi téc ở đầu và cuối xi téc đảm bảo không hàn chồng lấn lên mối hàn ghép của chỏm cầu xi téc. Các kết cấu khác gia cường khác theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất. |
– | Các gioăng, đệm làm kín của xi téc và các van, hệ thống đường ống công nghệ |
Phù hợp với nhiên liệu Jet A-1 |
– | Chân dầm dọc xi téc | Hợp kim nhôm dày 10mm |
8 | Satxi | |
– | Chất liệu khung satxi | Hợp kim nhôm |
– | Độ dày khung satxi (mm) | 10 mm |
– | Cầu (trục) | Cầu BPW (thương hiệu Đức), 3 trục cố định, tải trọng trục 10 tấn/1 trục. |
– | Hệ thống treo | Giảm chấn bằng bóng hơi thương hiệu BPW |
– | Chân chống (tấn) | 28 tấn |
– | Chốt kéo | Æ 50 |
– | Lốp | Lốp Hai Đồng Tiền 12R22.5 không săm, số lượng lốp: 12 chiếc + 01 chiếc dự phòng. |
– | La- răng | 13 inch, Hợp kim nhốm |
– | Hệ thống phanh | Phanh hơi |
– | Hệ thống điện | Loại điện áp 24V |
– | Kết nối với xe đầu kéo | Tương thích kết nối cơ khí, hệ thống điện, hệ thống khí nén, hệ thống phanh với đầu kéo Daewoo V3TEF |
9 | Van | |
– | Van xả | 02 van xả DN80, kiểu bi có tay vặn |
– | Các van đáy bồn | 06 van đáy bồn DN80, đóng mở bằng khí nén. |
10 | Đường ống | Các khoang thông nhau chung 1 đường ống xả, 1 van xả
Đường ống xả có đường kính 3 inch |
11 | Ống chứa ống mềm hai bên xi téc | Mỗi bên xi téc 01 ống chứa ống mềm, 01 dây mềm cấp – xả hàng. |
12 | Bơm xăng dầu | Không |
13 | Tủ đựng đồ nghề | Không |
14 | Tủ công nghệ chứa van xả | Kích thước vừa đủ chứa van xả, van điều khiển khí nén |
15 | Trang bị khác | + Đường ống đầu ra: ống tiêu chuẩn hợp kim nhôm;
+ Cầu thang, chắn bùn, thanh chắn bảo vệ 2 bên, cản sau bằng hợp kim nhôm; + 01 lốp dự phòng; + Các chi tiết khác theo tiêu chuẩn sản xuất của nhà máy. + 02 bình chữa cháy, chứa trong 02 hộp nhựa. |