Giới thiệu Xe hút bùn, hút chất thải 7 khối Hino FG thông cống áp lực cao
Xe hút bùn chất thải thông cống phun nước áp lực cao
Là loại xe thế hệ mới nhất được Công ty cổ phần ô tô vũ linh sản xuất đóng mới trên nền xe xátxi HINO FG8JJSB. Thùng chứa bùn, chất thải được chế tạo bằng thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao. Hệ thống thủy lực dẫn được lắp đặt trên xe như bơm, van, xylanh thủy lực, tuy ô,… đều được nhập khẩu từ Pháp hoặc Italy gia công ngay tại Việt Nam tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu. Bơm hút chân không được nhập khẩu từ Italia model KPS 490 Version P với công suất lên tới 33 ( Kw ). Xe được trang bị thêm hệ thống đầu phun áp lực cao áp suất lớn nhất của bơm : 10-50 ( mpa ) để phun phá bùn, thông tắc các cống rãnh bể phốt.
Thông số kỹ thuật Xe hút bùn, hút chất thải 7 khối Hino FG thông cống áp lực cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG THỂ CỦA XE
|
||
Loại phương tiện
|
||
Nhà sản xuất
|
Vũ Linh auto
|
|
Nước Sản xuất
|
Việt Nam
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
Kích thước bao ngoài
|
7410 x 2470 x 3170 (mm)
|
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
|
Chiều dài cơ sở
|
4280 (mm )
|
|
Khoảng sang gầm xe
|
260 (mm)
|
|
Vệt bánh xe (trước/sau)
|
1920/1820 (mm)
|
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
2130 (mm)
|
|
Chiều dài đầu xe
|
1260 (mm)
|
|
Chiều dài đuôi xe
|
1870 (mm)
|
|
Chiều rộng cabin
|
2355 (mm)
|
|
Chiều rộng hệ thống chuyên dùng
|
2470 (mm)
|
|
Góc thoát trước/sau
|
34/25 (độ)
|
|
KHỐI LƯỢNG
|
||
Khối lượng bản thân
|
9200 Kg
|
|
Khối lượng cho phép chở cho phép tham gia giao thông
|
5590 Kg
|
|
Khối lượng toàn bộ khi tham gia giao thông
|
14985 Kg
|
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
|
ĐỘNG CƠ
|
||
Model
|
HINO FG8JJSB
|
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước.
|
|
Dung tích xy lanh
|
7.684 cm3
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
112 x 130 (mm)
|
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
167/2500 (KW/v/ph)
|
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
700/1500 (Nm/v/ph)
|
|
LY HỢP
|
||
Kiểu loại
|
Ma sát khô
|
|
Kiểu dẫn động
|
Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén
|
|
HỘP SỐ
|
||
Hộp số chính
|
Kiểu loại
|
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 8.189; i2 = 5.340; i3 = 3.076; i4 = 1.936; i5 = 1.341; i6= 1.0; iL = 7,142
|
|
HỆ THỐNG LÁI
|
||
Kiểu loại cơ cấu lái
|
Trục vít-êcu bi tuần hoàn
|
|
Dẫn động lái
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái
|
20,2
|
|
HỆ THỐNG PHANH
|
||
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực điều khiển khí nén
|
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống,dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
|
HỆ THỐNG TREO
|
||
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực tác động hai chiều
|
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
|
LỐP XE
|
||
Kích thước lốp trước-lốp sau
|
10.00-20 ( 10.00R20)
|
|
Số lốp = 6+1
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
+ 01 lốp dự phòng
|
|
Áp suất lốp
|
380 ( kpa )
|
|
CA BIN
|
||
Loại cabin
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
||
Tốc độ tối đa
|
87,35 ( Km/h )
|
|
Khả năng leo dốc
|
33,8 ( % )
|
|
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành đến vị trí 200 m
|
25,78 ( s )
|
|
Độ ổn định ngang không tải
|
40,1 ( độ )
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài
|
7,5 ( m )
|
|
HỆ THỐNG ĐIỆN
|
||
Điện áp hệ thống
|
24V
|
|
Ắc quy ( số lượng,điện áp,dung lượng)
|
02 x 12V – 75Ah
|
|
Máy phát (điện áp-công suất)
|
24V – 50A
|
|
Động cơ khởi động (điện áp-công suất)
|
24V – 6,5 Kw
|
|
Đèn chiếu xa/chiếu gần
|
Màu trắng/số lượng 04 chiếc
|
|
Đèn sương mù
|
Màu vàng/số lượng 02 chiếc
|
|
Đèn kích thước trước/sau
|
Trước màu tráng/sau màu đỏ/số lương 04 chiếc
|
|
Đèn xin nhan trước/sau
|
Màu vàng/số lượng 04 chiếc
|
|
Đèn phanh
|
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
|
Tấm phản quang
|
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
|
Đèn lùi
|
Màu trắng/ số lượng 01 chiếc
|
|
Đèn soi biển số
|
Màu trắng/số lượng 01 chiếc
|
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT PHẦN CHUYÊN DÙNG
|
||
BỒN CHUYÊN DÙNG
|
||
Kích thước bao ngoài
|
1455 x 3755
|
|
Chiều dầy than xi téc/đầu xi téc
|
6/8 ( mm )
|
|
Thể tích xi téc
|
5,8 ( khối )
|
|
Thể tích phần chuyên chở nước
|
1,3 ( khối )
|
|
Thể tích phần chuyên chở chất thải
|
3,9 ( khối )
|
|
Vật liệu đóng téc
|
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao,Loại Thép tấm Q345
|
|
Công nghệ đóng téc
|
-Téc được cuốn hình trụ con trơn
-Sử dụng công nghệ hàn CNC
-Mối hàn dọc theo thân téc giúp giảm tiết diện hàn đảm bảo độ bền của vật liệu
-Công nghệ đóng téc sử dụng cộng nghệ CNC chuyển giao từ nhật bản
|
|
Sử lý bền mặt téc
|
Téc được sử lý bề mặt chống ăn mòn trước khi sơn sấy
|
|
HỆ THỐNG BƠM HÚT
|
||
Nhãn hiệu bơm hút chân không
|
KPS 490 Version P
|
|
Số vòng quay định mức
|
1200 ( vòng/phút )
|
|
Lưu lượng dòng khí
|
14200 ( lít/phút )
|
|
Công suất bơm
|
33 ( Kw )
|
|
Áp suất chân không lớn nhất
|
0,95 ( Bar )
|
|
Chiều dài đường ống hút ( tại vị trí đặt bơm cách mặt nước 1 m ) / chiều sâu hút
|
56,84/5,952 ( m )
|
|
HỆ THỐNG PHUN NƯỚC CAO ÁP
|
||
Nhãn hiệu bơm nước loại bơm piston
|
EL122/130
|
|
Số vòng quay định mức
|
1000 ( vòng )
|
|
Lưu lượng bơm
|
122 ( Lít/Phút )
|
|
Áp suất lớn nhất của bơm
|
130 ( kg/cm2 )
|
|
Công suất bơm
|
31,6 ( Kw )
|
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
||
Bơm thủy lực
|
||
Nhãn hiệu,kiểu loại bơm
|
W3-SAE45
|
|
Công suất/tốc độ lớn nhất
|
30,4/2200 ( Kw/vòng/phút )
|
|
Lưu lượng bơm
|
45,2 ( cm3/vòng )
|
|
Áp suất lớn nhất
|
250 Bar
|
|
Van phân phối
|
||
Hệ thống van làm việc
|
Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng bàn ép rác, van xả tràn, van một chiều.
|
|
Xuất xứ
|
Ý
|
|
Lưu lượng tối đa
|
95 lít / phút
|
|
Áp suất tối đa
|
340 Kg/cm2
|