Giá xe phun nước rửa đường luôn được chúng tôi cập nhật mới nhất đến Quý khách hàng. Các dòng xe rửa đường Hino, xe Hyundai, tưới nước Thaco, xe Fuso, xe phun nước Dongfeng, xe Xi téc phun nước nhập khẩu…cùng chương trình bán trả góp ưu đãi lên đến 70% giá trị xe.
Giá xe phun nước rửa đường tưới cây Dongfeng nhập khẩu mới nhất 2021
Cũng giống như các dòng xe tải Dongfeng, xe phun nước rửa đường tưới cây Dongfeng được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, nên tạo được độ tin cậy với khách hàng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của động cơ và khung sườn chắc chắn, công năng vận hành cao. Đặc biệt, với giá thành thấp, hợp lý là một ưu điểm của dòng xe phun nước rửa đường tưới cây Dongfeng này.
Xe phun nước rửa đường là loại xe chuyên dụng có chức năng chính là làm sạch đường, vỉa hè bằng phương pháp phun xịt nước thông qua hệ thống bơm và béc phun chuyên dụng. Việc phun nước rửa đường thường xuyên ngoài giúp cho đường phố được sạch bụi bám còn góp phần làm nguội bề mặt đường và mát môi trường xung quanh. Xe phun nước rửa đường tưới cây được Công ty cổ phần ô tô Vũ Linh nhập khẩu nguyên chiếc. Xe có kích thước lớn và bên cạnh đó có thêm hệ thống vòi nước phun mạnh, diện tích phun rộng, bên cạnh tác dụng phun nước rửa đường, xe phun nước rửa đường còn được sử dụng để vận chuyển nước sạch phục vụ cho sinh hoạt, chở nước đến những công trình, tưới tiêu cây xanh, hoa…
Xe phun nước rửa đường tưới cây, thông cống 3m3 Dongfeng | 640,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 3m3 Dongfeng | 330,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 5m3 Dongfeng | 450,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 5.3m3 ISUZU | 550,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 9m3 ISUZU Euro 5 | 1,110,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 9.5m3 Dongfeng, động cơ 184HP, 4 máy | 640,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 9.5m3 Dongfeng, động cơ ISB170, 6 máy | 660,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 9.5m3 Dongfeng, động cơ ISB190 | 670,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 13m3, Dongfeng 6×4 | 980,000,000 |
Xe phun nước rửa đường tưới cây 17m3, Dongfeng 8×4 | 1,220,000,000 |
Hình ảnh và thông số các dòng xe phun nước rửa đường tưới cây Dongfeng nhập khẩu
Thiết kế xe phun nước rửa đường có lắp đặt hệ thống phun rửa áp lực cao được công ty cổ phần ô tô vũ linh nhập khẩu trực tiếp có nhiều cải tiến hiện đại hơn so với xe phun nước rửa đường hiện tại có trên thị trường, bổ sung thêm hệ thống phun rửa áp lực cao giúp hỗ trợ người lái và vận hành xe khi đi phun nước rửa đường được nhanh chóng hơn.
Danh mục | Đơn vị | Thông số | |
Vehicle model | – | CSC5070QX3 | |
Xe cơ sở | EQ1070T35DJ3AC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 5995×2000×2290 | |
Kích thước thùng xe | mm | 3000x1450x980 | |
Tổng tải trọng | kg | 7295 | |
Khối lượng cho phép chở | 3000 | ||
Tải trọng | 3850 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 | |
Dung tích thùng chứa | L | 3000 | |
Khí thải | ml/kw | 3856/ 80 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | |
Loại năng lượng | CY4102-C3D bảo vệ môi trường, động cơ Diesel siêu nạp | Thông số lốp | 7.00R16 |
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Truyền tải | 8 tốc độ | Số trục | 2 |
Hệ thống điều khiển | Thủy lực | Số người cho phép chở | 3 |
Thông số | Đơn vị | Mô tả | |||
Model xe | 01 | CSC5315GSS3 | |||
Model satxi | EQ1310GD5DJ | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11380×2490×3120 | |||
Tổng trọng | kg | 29.980 | |||
Tự trọng | 12.250 | ||||
Tải trọng | 17.600 | ||||
Chiều dài cơ sở | mm | 1950+4600+1350 | |||
Vệt bánh xe trước/ sau | mm | 2040/1860 | |||
Động cơ | Model | YC6L310-50, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp | |||
Công suất | 228/2200 (kw/vòng/phút) | ||||
Tốc độ cực đại | km/h | 90 | |||
Hộp số | Model | 12JS160TA | |||
Loại | Cơ khí, 12 số tiến – 2 số lùi | ||||
Lốp | 11.00R20 | Dung tích thùng dầu | 410 lít | ||
Công thức bánh | 8×4 | ||||
Trục | 4 | Hệ thống điện | 24V | ||
Hệ thống điều khiển | Thủy lực | Số người cho phép chở | 2 | ||
Phụ kiện khác | Lốp dự phòng, 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn | ||||
Phần chuyên dụng | Xi téc | Dung tích | 17.6m3 (17.600 lít) | ||
KÍch thước bao xi téc (mm) | 8000/7700 x 2200 x 1300 | ||||
Tuyến hình téc | E-líp | ||||
Vật liệu chế tạo | Thép cacbon chất lượng cao, thép dày 4mm. | ||||
Phụ kiện | Hệ thống phun rửa đường | 02 pép phun dạng mỏ vịt đặt phía trước cabin, có thể điều chỉnh được góc phun. | |||
Hệ thống tưới cây | 02 pép phun dạng hoa sen, 02 pép phun dạng tia đặt phía đuôi xe. 01 súng phun cao áp quay 360 độ, có thể điều chỉnh phun xa – gần đặt trên sàn công tác phía đuôi xe. | ||||
Cấp nước cứu hỏa | 01 họng chờ cấp nước cứu hỏa theo tiêu chuẩn quốc tế. | ||||
Bơm nước | Loại bơm | Weilong | |||
Công suất | 22kw | ||||
Lưu lượng/vòng quay | 60m3/h tại 1180 vòng/phút | ||||
Cột áp cao | 90m | ||||
Khác | 02 ống dẫn nước có tích hợp khớp nối nhanh dùng để hút nước từ ngoài vào xe thông qua hệ thống bơm đặt trên xe. | ||||
(*) Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo dung sai cho phép của Cục Đăng kiểm Việt Nam
XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG 9m3 | ||
STT | Thông số | |
1 | Model xe | CSC5160GPSC5 |
2 | Chassis | QL1160VMFRY |
3 | Kích thước tổng thể | 7500×2465×3050 |
4 | Tổng trọng lượng | 15700kg |
5 | Tải trọng | 9000kg |
6 | Trọng lượng bản thân | 6505kg |
7 | Kiểu lái | 4×2 |
8 | Ca bin | 3 NGƯỜI NGỒI |
9 | Hộp số | 6 SỐ |
10 | Hệ thống treo | Nhíp lá nhiều lớp hình bán nguyệt, nhíp trước 7 lá, nhíp sau 7+5 lá |
11 | Chiều dài cơ sở | 4500 mm |
12 | Cỡ lốp | 10.00R-20 |
13 | Màu | Trắng |
14 | Tốc độ lớn nhất | 95km/h |
15 | Model động cơ | 4HK1-TC50 |
16 | Công suất | 151KW |
17 | Dung tích xilanh | 5193ML |
18 | Momen xoắn | 520 N.m |
19 | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
20 | Dung tích bồn chứa (m3) | 9m3 |
21 | Kích thước xitéc (mm) | 4350/4150 x 2200 x 1300 |
22 | Vật liệu chế tạo bồn | Thép cacbon Q345 dày 4mm |
23 | Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ. Các vòi tưới điểu khiển bằng hệ thống van hơi trên cabin. | – 02 vòi phun nước rửa đường phía trước với 2 chế độ: phun dải quạt hoặc phun áp lực. – 02 vòi phun dạng dải quạt chống bụi phía sau. – 02 vòi tưới cây dạng hoa sen phía sau. – 01 súng phun nước áp lực cao > 20m dùng để tưới cây, chữa cháy hoặc rửa biển quảng cáo. |
Bơm nước: 01 chiếc, công suất 22.2kW, lưu lượng 60m3/h, cột áp 90m. |
Nhãn hiệu: DONGFENG FLCSC5161GSS5 | ||
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 | ||
Kích thước | ||
Trọng lượng bản thân: | 6305 | Kg |
Số người cho phép chở: | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ: | 16000 | Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7680x2500x2960 | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1858/1865 (mm) | |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ: | YC4EG185-50 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ 4 xy lanh thằng hàng làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Thể tích : | 4730 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 136/2500(kW/r/min) | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Hộp số | 8tiến, 2lùi | |
Lốp xe | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống chuyên dụng: Xi téc chở xăng/dầu | ||
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: | 4500/4360×2200/0x1250/0 | |
Chất liệu xi téc | Thép | |
Mức độ chuyên chở: | Xi téc chứa nước (9500 lít) và cơ cấu bơm phun nước. |
Nhãn hiệu: DONGFENG FLCSC5161GSS5 | ||
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 | ||
Kích thước | ||
Trọng lượng bản thân: | 6305 | Kg |
Số người cho phép chở: | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ: | 16000 | Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7680x2500x2960 | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1858/1865 (mm) | |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ: | YC4EG185-50 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ 4 xy lanh thằng hàng làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Thể tích : | 4730 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 136/2500(kW/r/min) | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Hộp số | 8tiến, 2lùi | |
Lốp xe | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống chuyên dụng: Xi téc chở xăng/dầu | ||
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: | 4500/4360×2200/0x1250/0 | |
Chất liệu xi téc | Thép | |
Mức độ chuyên chở: | Xi téc chứa nước (9500 lít) và cơ cấu bơm phun nước. |
Nhãn hiệu: DONGFENG FLCSC5161GSS5 | ||
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 | ||
Kích thước | ||
Trọng lượng bản thân: | 6305 | Kg |
Số người cho phép chở: | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ: | 16000 | Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7680x2500x2960 | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1858/1865 (mm) | |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ: | YC4EG185-50 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ 4 xy lanh thằng hàng làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Thể tích : | 4730 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 136/2500(kW/r/min) | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Hộp số | 8tiến, 2lùi | |
Lốp xe | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống chuyên dụng: Xi téc chở xăng/dầu | ||
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: | 4500/4360×2200/0x1250/0 | |
Chất liệu xi téc | Thép | |
Mức độ chuyên chở: | Xi téc chứa nước (9500 lít) và cơ cấu bơm phun nước. |
Model | CSC5160GSSE3 | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 9.000 | |
Tự trọng thiết kế (kg) | 6.805 | ||
Tổng tải trọng thiết kế (kg) | 16.000 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể (mm) | 7.500 x 2.480 x 3050 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.500 | ||
Vệt bánh trước/ sau (mm) | 1.940/1.860 | ||
Cấu hình xe | Cabin | Kiểu | Cabin tiêu chuẩn, có radiocasset – nghe nhạc MP3, có giường nằm, có điều hòa. |
Màu | Xanh – Trắng | ||
Điều hoà | Có | ||
Động cơ | Model | YC6JA 180-50 | |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) | 132/5900 | ||
Nhiên liệu | Diesel | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | ||
Hộp số | 9 số – 2 tầng nhanh chậm. | ||
Cỡ lốp | 10.00-20 | ||
Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Thông số của xitéc | Dung tích bồn chứa (m3) | 9m3 | |
Kích thước xitéc (mm) | 4.580 x 4380.2100 x 1.250 | ||
Vật liệu chế tạo bồn | Thép cácbon dày ≥ 4mm | ||
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ | Vòi tưới cây, súng phun nước bằng tay >30m.Vòi phun nước rửa đường và dàn phun mưa chống bụi.Bơm: 60m3/h – Công suất: 22,5Kw – độ sâu hút nước: 5m
Áp suất bơm: 4,5 (mpa) – Hiệu Suất: 60% – Dẫn động: Cóc (PTO) |
||
Trang bị | 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất. |
Công dụng của xe phun nước rửa đường tưới cây
- Tưới thảm cỏ – Sân cỏ – sân vườn – sân golf.
- Cung cấp nước sạch đến những vùng thiếu nước – mất nước ở xa
- Cứu hỏa và cấp nước cứu hỏa, cứu hỏa ô tô bị bốc cháy..
Ngoài ra xe còn nhiều công dụng khác phụ thuộc vào mục đích và nhu cầu của người sử dụng.
Phụ tùng và thiết bị thay thế của xe phun nước rửa đường tưới cây
Tất cả những phụ tùng cần thiết, những linh kiện phụ kiện của xe phun nước rửa đường tưới cây đều có sẵn. Do chính công ty cổ phần ô tô Vũ Linh nhập khẩu và phân phối.
Khi mua phụ tùng và phụ kiện tại công ty cổ phần ô tô Vũ Linh Việt Nam. Khách hàng sẽ mua được phụ tùng với giá thấp nhất, có bảo hành với tất cả các loại phụ tùng, hóa đơn chứng từ đầy đủ. công ty cổ phần ô tô Vũ Linh cam kết mang tận tay khách hàng những phụ tùng chất lượng tốt nhất, thời gian nhanh nhất. Đảm bảo công việc thuận lợi, thời gian vận hành bền bỉ – lâu dài.
Video giới thiệu các dòng xe phun nước rửa đường khác
Video giới thiệu các dòng xe phun nước rửa đường Howo nhập khẩu
Video giới thiệu các dòng xe phun nước rửa đường 5 khối isuzu nhập khẩu
Video giới thiệu các dòng xe phun nước rửa đường 9 khối Faw nhập khẩu
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: Km 3, Quốc Lộ 38, Phường Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh.
Showroom: Km 3, Quốc Lộ 38, Phường Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh.
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 038.767.5555 – 038.9344.5555 | Email: info@vulinhauto.com