Giới thiệu chung về sơ mi rơ mooc xi téc chở LPG 52 khối nhãn hiệu Dali
Khối công nghiệp sản xuất đang có sự tăng trưởng mạnh tại Việt Nam kéo theo đó các nguyên liệu cũng gia tăng để có thể kịp thời đáp ứng cho các hoạt động. Các nguyên liệu về khí cho sản xuất như: LPG, NH3, LO2, LN2, LAr, LNG,…cũng không ngoại lệ trong sự gia tăng đó. Các phương pháp phương chở khí cũ bằng bình nhỏ lẻ chưa đạt hiệu quả cũng như chưa đảm bảo được tính an toàn trong quá trình di chuyển từ đó mà các phương tiện như xe chở khí, sơ mi rơ mooc chở khí ra đời là giải pháp vận chuyển lượng lớn hiệu quả và an toàn.
Công ty Cổ phần ô tô Vũ Linh (Vũ Linh Auto) là đơn vị hàng đầu cung cấp các dòng sản phẩm cho hoạt động vận chuyển khí như: Xe ô tô xi-téc và sơ mi rơ mooc chuyên dụng chở khí hóa lỏng LPG, NH3, LO2, LN2, LAr, LNG, ….
Tại sao nên mua sản phẩm vận chuyển khí tại Vũ Linh Auto?
Hiện nay các đơn vị vận chuyển khí thường tự nhập các sản phẩm như sơ mi rơ mooc khí, bồn khí, xe xi téc (bồn) vận chuyển khí. Việc tự nhập này có thể phần nào giảm một phần rất nhỏ chi phí cho doanh nghiệp tuy nhiên nó đem lại cực kỳ rủi ro khi mà số lượng nhập ít các nhà cung ứng từ nước ngoài thường bỏ qua hoặc xử lý rất chậm các vấn đề sau mua như lắp đặt, bảo hành. Điều đó khiến các doanh nghiệp phải tìm một đơn vị khác để khắc phục cho hoạt động này dẫn đến chi phí phụ bị đẩy lên.
Trên cơ sở đó mà việc mua các sản phẩm qua Vũ Linh Auto sẽ giải quyết các vấn đề trên như sau:
- Thứ nhất, sản phẩm của Vũ Linh cung cấp được nhập khẩu chính hãng hoặc do Vũ Linh trực tiếp sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cũng như an toàn của cục đăng kiểm Việt Nam
- Thứ hai, các sản phẩm được Vũ Linh phân phối sẽ được hỗ trợ lắp đặt và trong thời gian bảo hành cũng như sau bảo hành sẽ được công ty hỗ trợ tốt nhất
Một số khách hàng tiêu tiểu mà Vũ Linh Auto như: Pacific Petro, Minh Phu Gas Gia Lai, PV Gas North, Công ty cổ phần khí công nghiệp Bắc Hà, Công ty TNHH khí công nghiệp Đông Anh, Công ty TNHH khí công nghiệp Bảo Toàn, Công Ty SIGMA, Công ty Nội Thương Bắc, Công ty 3N Energy….
Công ty cổ phần ô tô Vũ Linh chúng tôi là đơn vị nhập khẩu, sản xuất, phân phối xe chở LPG,
Các sản phẩm xe chở LPG, GAS và sơ mi rơ mooc chở LPG, GAS tại Vũ Linh Auto đều được thiết kế 1 lớp bằng thép chất lượng cao Q420R, thân dày 12mm, chỏm dày 14mm, toàn bộ xi-téc được kiểm tra siêu âm, chụp X quang và thử áp lực và kiểm nghiệm bởi cục đăng đăng kiểm Việt Nam.
Toàn bộ bồn chuyên dùng bằng thép đều được phun cát xử lý chống rỉ sét. Các mối hàn trên thân xitec sử dụng công nghệ hàn CNC hàn dọc 3 khung chuẩn, giúp mối hàn mịn, đẹp, kín và chắc chắn.
Bên ngoài xitec được chúng tôi sơn bằng kỹ thuật sơn sấy, làm cho bề mặt sơn bền, đẹp, khả năng chống rỉ sét cao. Ngoài ra, chúng tôi sẽ thiết kế, sơn, in logo và trang bị thêm các theo yêu cầu của quý khách.
Hình ảnh sơ mi rơ mooc xi téc chở LPG 52 khối nhãn hiệu Dali
Thông số kỹ thuật sơ mi rơ mooc xi téc chở LPG 52 khối nhãn hiệu DALI
- THÔNG TIN CHUNG (General information)
- Người nhập khẩu (Importer):CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VŨ LINH
- Địa chỉ (Address):Số 12 ngõ 144, đường Cổ Linh, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Người đại diện (Representative): Nguyễn Tiến Minh
- Số điện thoại (Telephone N0):0438712588
- Thư điện tử (Email):info@vulinhauto.com
- Số tham chiếu (Reference certificate N0):
- Số báo cáo thử nghiệm an toàn (Safety test report N0):
- Số báo cáo thử nghiệm khí thải (Emission test report N0):
- Số báo cáo COP (COP report N0):
- Loại phương tiện (Vehicle’s type): (*)Sơ mi rơ moóc xi téc chở LPG
- Nhãn hiệu (Trade mark): (*)DALI
- Tên thương mại (Commercial name):DLQ9402GYQ
- Mã kiểu loại (Model code):
- Nước sản xuất (Production country): (*)China,
- Nhà máy sản xuất (Production Plant):
- Địa chỉ nhà máy sản xuất (Address of Production Plant):
- Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard):
- Số đăng ký kiểm tra (Registered N0 for inspection): 000105/18OT
sơ mi rơ mooc xi téc chở LPG 52 khối nhãn hiệu Dali
- Công thức bánh xe (Drive configuration)(*):6 x 0
- Khối lượng (mass)(kg)
- Khối lượng bản thân (Kerb mass): (*)13000
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): 3300
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2ndaxle): 4850
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rdaxle): 4850
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4thaxle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6thaxle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7thaxle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8thaxle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9thaxle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10thaxle):
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Designed cargo mass):(**)//25600
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT (Authorized cargo mass)://
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Designed gross mass): (*)//38600
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //14990
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): //7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rdaxle): //7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4thaxle): //7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6thaxle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7thaxle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8thaxle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9thaxle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (Authorized gross mass): // 38600
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): // 14990
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2ndaxle): // 7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): // 7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): // 7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8thaxle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Designed towed mass):(***)
- Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Authorized towed mass) :
- Số người cho phép chở, kể cả người lái (Passenger capacity including driver): (*****)
- Số người ngồi, kể cả người lái (Seating passenger capacity including driver ):
- Số người đứng (Standing passenger capacity):
- Số người nằm (Lying passenger capacity):
- Số người ngồi xe lăn (Wheelchair passenger capacity):
- Kích thước (Dimensions)(mm)
- Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): (*)12370x2490x3860
- Khoảng cách trục (Wheel space): (*)7330+ 1310+1310
- Vết bánh xe trước (Front track):(****)
- Vết bánh xe sau (Rear track):(*)1840
- Chiều dài đầu xe (Front over hang): 1260
- Chiều dài đuôi xe (Rear over hang): 3125
- Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo (min/max): /
(Distance between coupling pin and front end of tractor truck):
- Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: (Inside dimensions (max/min) of cargo deck or outside dimensions (max/min) of tank):12032/10730×2400/x2400/
- Thểtích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở (Tank volume/density):52000/0,547
- Kích thước khoang hành lý (Dài x Rộng x Cao)/số khoang (Dimensions (LxWxH)/number of luggage compartment): xx/
- Wt:
- Offset: 3750/
- Động cơ (Engine) Lựa chọn 1 trong 3 loại động cơ (5.1 hoặc 5.2 hoặc 5.3)
- Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)
- Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…) Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****)(cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/(m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Động cơ xe hybrid (Engine and motor for Hybrid vehicle)
- Ký hiệu, loại động cơ đốt trong (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…):Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****)(cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/(m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Công suất lớn nhất của toàn hệ thống (Max. combined system rated power): (kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu trước ( front motor rated power):(kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu sau ( rear motor rated power):(kW)
- Động cơ điện (Electric motor )
- Ký hiệu, loại động cơ (Motor model, motor type): (*****),
- Điện áp hoạt động (Operating voltage): (*****)(V)
- Công suất lớn nhất (Max. rated power): (*****)(kW)
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity):/(V)- (Ah)
- Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system)
- Loại/dẫn động ly hợp (Type/actuation of clutch): /
- Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số (model/type/number of forward-backward speed/control of gearbox):
//tiến-lùi/
- Tỷ số truyền hộp số (Gear ratios):
Tỷ số truyền của số tiến///////////
///////////(1)
Tỷ số truyền của số lùi///(2)
- Ký hiệu/loại/số cấp/điều khiển hộp phân phối(type/model/control of auxiliary gearbox):
///
- Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động (Position/ratio of drive axles): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1 (Model/capacity of 1st axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2(Model/capacity of 2nd axle): FUWA VALX/FM24GP01AA /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 3(Model/capacity of 3rdaxle): FUWA VALX/FM24GP01AA /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 4(Model/capacity of 4thaxle): FUWA VALX/FM24GP01AA /13000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 5(Model/capacity of 5thaxle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 6(Model/capacity of 6thaxle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 7(Model/capacity of 7thaxle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 8(Model/capacity of 8thaxle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 9(Model/capacity of 9thaxle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 10(Model/capacity of 10thaxle): /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1 (Quantity/size/max load of tyre of 1st axle):
//
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2 (Quantity/size/max load of tyre of 2ndaxle):
04/12R22.5/3075
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 3 (Quantity/size/max load of tyre of 3rdaxle):
04 /12R22.5/ 3075
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 4 (Quantity/size/max load of tyre of 4thaxle):
04 /12R22.5/ 3075
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 5 (Quantity/size/max load of tyre of 5thaxle):
//
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 6 (Quantity/size/max load of tyre of 6thaxle):
//
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 7 (Quantity/size/max load of tyre of 7thaxle):
//
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 8 (Quantity/size/max load of tyre of 8thaxle):
//
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 9 (Quantity/size/max load of tyre of 9thaxle):
//
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 10 (Quantity/size/max load of tyre of 10thaxle):
//
6.26. Số lượng lốp dự phòng (Quantity of spare tyre) 01
- Hệ thống treo (Suspension system)
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 1st axle ): //+
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 2ndaxle ):
Phụ thuộc/ nhíp lá/7
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 3 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 3rdaxle ):
Phụ thuộc/ nhíp lá/7
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 4 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 4thaxle ):
Phụ thuộc/ khí nén/ thủy lực
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 5 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 5thaxle ):
_XCG11721, / +
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 6 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 6thaxle ):
_XCG11761, / +
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 7 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 7thaxle ):
_XCG11801, / +
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 8 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 8thaxle ):
_XCG11841, / +
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 9 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 9thaxle ):
_XCG11881, / +
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 10 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 10thaxle ):
_XCG11921, / +
- Hệ thống lái (Steering system)
Ký hiệu (model): Loại cơ cấu lái (type): Trợ lực (powered)
- Hệ thống phanh (Brake system)
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại phanh đỗ/vị trí tác động (Parking brake/possition): Khí nén tới bầu tích năng/Bánh xe trục 2,3,4
- Loại phanh phụ trợ (Auxiliary brake):
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Thân xe (Body)
- Loại thân xe (type of body work):
- Số lượng cửa sổ (Quantity of window):
- Số lượng cửa thoát hiểm (Quantity of emergency exits):
- Số phê duyệt kiểu của kính (Type approval number of glass):
- Loại dây đai an toàn cho người lái (type of driver’s seatbelt):
- Loại/số lượng dây đai an toàn cho hành khách (type/quantity of passenger’s seatbelt): /
/
- Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện (Light, light- signaling and electrical equipments)
- Số lượng/màu sắc đèn chiếu sáng phía trước (quantity/color of head lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía trước (quantity/color of front fog lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau (quantity/color of rear fog lamps): 01/Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía trước (quantity/color of front turn signal lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau (quantity/color of rear turn signal lamps): 02/Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên (quantity/color of side turn signal lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía trước (quantity/color of front position lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau (quantity/color of rear position lamps): 02/Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía trước (quantity/color of front parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía sau (quantity/color of rear parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn phanh (quantity/color of stop lamps): 02/Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau(quantity/color of rear licence plate lamps): 01/Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn lùi (quantity/color of reversing lamps): 02/Trắng
- Số lượng/màu sắc tấm phản quang (quantity/color of reflective panels): 02/Đỏ
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity):
- Số lượng ắc quy (Quantity of battery):
- Thiết bị chuyên dùng (Special equipments):Xi téc chở LPG (52000 lít, khối lượng riêng 0,547 kg/lít) và chân chống nhãn hiệu JOST E100.T.48.000
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: KCN Tân Quang – Văn Lâm – Hưng Yên
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 038.767.5555 | Email: info@vulinhauto.com