1. Giới thiệu chung về xe Ben thùng tự đổ HYUNDAI MIGHTY N250
Xe ben thùng tự đổ Hyundai Mighty N250 là dòng xe tải nhẹ, được thiết kế chuyên dụng để phục vụ nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng như đất, cát, đá… Xe nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các khu vực đường hẹp, đô thị hoặc công trường có không gian hạn chế.
Trang bị động cơ D4CB mạnh mẽ, bền bỉ, xe mang lại khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống ben thủy lực được thiết kế chắc chắn, nâng hạ linh hoạt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Với khối lượng chuyên chở cho phép lớn nhất 2050 kg (±200 kg), Hyundai Mighty N250 thùng ben là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành xây dựng và vận tải hàng hóa nhẹ.
2.Chi tiết về xe Ben thùng tự đổ HYUNDAI MIGHTY N250
2.1. Phần xe cơ sở
2.1.1. Ngoại thất
-
Cabin chắc chắn, bền bỉ
Được làm từ thép chịu lực cao, cabin có khả năng chống va đập tốt. Thiết kế cabin lật 45 độ giúp việc bảo dưỡng, sửa chữa động cơ dễ dàng hơn. -
Mặt ga lăng và hệ thống làm mát
Mặt ga lăng lớn với các khe thoáng khí giúp làm mát động cơ hiệu quả, đảm bảo xe hoạt động bền bỉ và ổn định. -
Đèn chiếu sáng đầy đủ, an toàn
Trang bị đèn pha halogen, đèn sương mù và đèn xi nhan đặt ở vị trí thuận tiện giúp tăng khả năng quan sát và an toàn khi chạy ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. -
Sơn tĩnh điện bền đẹp
Công nghệ sơn 3 lớp giúp bảo vệ lớp sơn ngoài khỏi bong tróc, phai màu do thời tiết và va chạm nhẹ. -
Màu sắc đa dạng
Thông thường xe có các màu chủ đạo như trắng và xanh dương, tạo cảm giác chuyên nghiệp và sạch sẽ. -
Gương chiếu hậu kích thước lớn
Giúp tài xế quan sát tốt xung quanh, hạn chế điểm mù, đặc biệt quan trọng khi vận chuyển trên đường đông đúc. -
Khung gầm chắc chắn
Được thiết kế chịu tải lớn, khung gầm giúp xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình, đặc biệt là các công trường gồ ghề. -
Bậc lên xuống tiện lợi
Thiết kế an toàn và thuận tiện giúp tài xế và phụ xe lên xuống cabin dễ dàng.
2.1.2. Nội thất
-
Cabin rộng rãi và thoáng đãng
Cabin được thiết kế tối ưu không gian, đủ rộng để tài xế và phụ xe di chuyển thoải mái, không bị gò bó trong những chuyến đi dài. -
Ghế ngồi bọc nỉ cao cấp
Ghế tài xế và phụ xe được bọc nỉ chất lượng, có độ đàn hồi tốt, giúp giảm mệt mỏi khi lái xe lâu. Ghế tài xế có thể điều chỉnh được độ nghiêng phù hợp với tư thế ngồi. -
Vô lăng trợ lực
Vô lăng trợ lực giúp tài xế đánh lái nhẹ nhàng, chính xác, giảm áp lực khi điều khiển xe, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố đông đúc. -
Bảng điều khiển hiện đại, dễ sử dụng
Các nút bấm và bảng đồng hồ hiển thị rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về vận hành xe như tốc độ, nhiên liệu, áp suất lốp,… giúp tài xế kiểm soát xe dễ dàng. -
Hệ thống giải trí cơ bản
Thường trang bị radio, đầu CD hoặc kết nối AUX/USB để tài xế có thể nghe nhạc, thư giãn trong lúc nghỉ ngơi. -
Hệ thống điều hòa không khí
Điều hòa làm mát cabin nhanh chóng, giúp tài xế và phụ xe luôn thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt là khi làm việc ngoài trời nóng bức. -
Hộc chứa đồ tiện lợi
Nhiều ngăn chứa đồ được bố trí xung quanh cabin để tài xế cất giữ giấy tờ, dụng cụ hoặc đồ dùng cá nhân một cách gọn gàng. -
Cửa kính chỉnh điện
Một số phiên bản được trang bị cửa kính chỉnh điện giúp tiện lợi hơn khi mở cửa hoặc đóng cửa trong quá trình làm việc. -
Hệ thống an toàn bên trong
Trang bị dây đai an toàn 3 điểm cho tài xế và phụ xe, đảm bảo an toàn tối đa khi xảy ra va chạm hoặc dừng xe đột ngột.
2.2. Thùng xe
Thùng xe ben tự đổ Hyundai Mighty N250 được làm từ thép chịu lực cao, thiết kế chắc chắn, bền bỉ. Thùng có khả năng nâng tự động bằng hệ thống thủy lực mạnh mẽ, giúp đổ vật liệu nhanh chóng và tiện lợi. Kích thước thùng phù hợp với tải trọng xe, tối ưu khả năng chở hàng mà vẫn đảm bảo an toàn khi vận hành. Thiết kế đơn giản, dễ bảo trì, phù hợp cho vận chuyển vật liệu xây dựng như cát, đá, xi măng.
3. Bảng thông số kỹ thuật xe ben thùng tự đổ HYUNDAI MIGHTY N250
| BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THÙNG TỰ ĐỔ HYUNDAI MIGHTY N250 | |
| THÔNG SỐ XE | |
| Kích thước bao ngoài xe | 5060 x 1810 x 2300 mm (±100 mm) |
| Vệt bánh xe trước/sau | 1485/1275 mm |
| Khoảng cách trục | 2810 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 165mm |
| Bán kính quay vòng | 5,7m |
| Khối lượng bản thân | 2750 kg (±200 kg) |
| Khối lượng chuyên chở cho phép lớn nhất | 2050 kg (±200 kg) |
| Khối lượng toàn bộ lớn nhất theo thiết kế | 4995kg (±200 kg) |
| Số người cho phép chở kể cả người lái | 03 người |
| Động cơ | D4CB |
| Loại động cơ | Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng |
| Dung tích xi lanh | 2497 cm3 |
| Công suất lớn nhất | 96 kW/3800 vòng/phút |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
| Li hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
| Hộp số | Cơ khí 6 số tiến và 1 số lùi |
| Lốp xe | Trục 1: 02 lốp 6.50R16
Trục 2: 04 lốp 5.50R13 |
| Hệ thống treo trước, sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống phanh | Tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. Có
trang bị bộ điều hòa lực phanh |
| Hệ thống lái | Cơ cấu lái kiểu trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí có trợ lực
thủy lực |
| Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 12V, 100 Ah |
| Máy phát điện | 13,5V / 90A |
| Khung sàn xe | Khung sàn xe là loại xe tải được làm bằng thép, có tải trọng
phù hợp để lắp đặt và chịu được trọng lượng đầy đủ của phần thiết bị khung thùng, thủy lực và các hệ thống thiết bị liên quan khác. |
| Cabin | – Có hệ thống đèn hiệu, đèn pha, đèn làm việc ban đêm,
gương chiếu hậu, gạt mưa, kính an toàn…các loại đồng hồ và thiết bị chỉ báo cần thiết theo quy định giao thông đường bộ Việt Nam. – Trang bị điều hòa nhiệt độ. – Trang bị đèn xoay màu vàng trên nóc buồng lái |
| PHẦN CHUYÊN DỤNG | |
| Kích thước lòng thùng | 2950 x 1620 x 500 mm (±100 mm) |
| Dung tích thùng | ~2,39m3 |
| Thành trước thùng hàng | Mặt thành trước thùng hàng được chế tạo bằng thép SS400
dày 3 mm, liên kết với các xương đứng và xương ngang gia cường dày 3 mm |
| Thành bên thùng hàng | Mặt thành bên thùng hàng được chế tạo bằng thép SS400 dày
3 mm, liên kết với các xương tăng cứng dày 3mm |
| Thành sau thùng hàng | Mặt thành sau thùng hàng được chế tạo bằng thép SS400 dày
3 mm, liên kết với các xương tăng cứng dày 3mm |
| Sàn thùng | Mặt sàn chế tạo bằng thép SS400 dày 3 mm, liên kết với 02
dầm dọc bằng thép chấn gập định hình dày 4 mm và các dầm ngang chấn hình dày 3mm |
| Thanh chống | Có thanh chống an toàn khi nâng thùng để bảo dưỡng, sửa
chữa |
| Cơ cấu nâng hạ thùng | – Cơ cấu nâng hạ thùng: KRM-92 xuất xứ Trung Quốc
+ Áp suất làm việc 6,4Mpa (65kgf/cm2) + Áp suất tối đa 14,7Mpa (150 kgf/cm2) + Sức nâng định mức 3.000-5.000 kg + Sức nâng tối đa 31200kg tại 60° – Bơm thủy lực: KP-35B đồng bộ theo cơ cấu nâng hạ thùng + Lưu lượng (ml/rev): 35 + Tốc độ (rpm): 800 + Áp suất làm việc tối đa (MPa): 17,2 – Bơm và xylanh nâng hạ thùng được điều khiển từ Cabin xe, dẫn động bằng trục các đăng – Nguồn động lực bơm: sử dụng bộ trích công suất (P.T.O) tương thích với hộp số |








Zalo