THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO |
Loại cabin | Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio. |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model ZF8098 |
Màu sắc | Màu trắng |
Kích thước | |
Kích thước bao (DxRxC) | 8740 x 2500 x 3680 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2022/1830 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3625+1350 (mm) |
Trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân | 13.110 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 10.760 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 24.000 (kg) |
Động cơ, hộp số | |
Kiểu đông cơ | Diesel, WD615.87, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng dung tích 9726 ml |
Công suất kW | 213 kW |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Kiểu hộp số | HW13710 (10 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
Cầu xe |
|
Cầu trước | HF9, 9T |
Cầu sau | Cầu Visai HC16, tỷ số truyền 4.8 |
Thông số lốp | 11.00R20 (lốp bố thép có săm, 01 lốp dự phòng) |
Thiết bị trộn |
|
Nhà sản xuất | CIMC |
Thể tích trộn | 7 m3 |
Thể tích hình học bồn trộn | |
Dung tích bình nước | 450 (l) |
Tốc độ quay (vòng/phút) | 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút) | ≥2 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút) | ≥1 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) | ≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy(%) | 61.2 |
Bơm thủy lực | Danfoss, T90P075 |
Motor thủy lực | Danfoss, T90M075 |
Bộ giảm tốc | TMG51.2 |
Các đặc tính khác | |
Dung tích bình nhiên liệu | 400 (lít) |
Tốc độ tối đa | 90 (km/h), khă năng leo dốc (%) ≥25 |
Vật liệu làm bồn trộn | Thép BW300TP, siêu cường, chống mài mòn |