THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
Thông số / Khoản mục |
Giá trị / Mô tả |
|||
---|---|---|---|---|---|
Xe 9 m3 |
|||||
1 |
Tên xe và năm sản xuất |
Xe chở bê tông tươi nhãn hiệu SINOTRUK loại xe HOWO. Sản xuất năm 2009 |
|||
2 |
Công thức bánh xe. |
6 x 4 |
|||
3 |
Tổng trọng lượng có tải |
25.000 Kg (cho phép của Cục Đăng kiểm Việt Nam) |
|||
4 |
Động cơ |
Nhà sản xuất: Liên doanh STYER – Trung Quốc.Tiêu chuẩn khí xả:EURO II. |
|||
|
|||||
5 |
Chiều dài cơ sở |
(3.225 + 1.350) mm. |
|||
6 |
Thông số hoạt động chính |
|
|||
7 |
Hệ thống lọc khí nạp (lọc không khí) động cơ |
2 tầng |
|||
8 |
Bộ li hợp |
GF- 420. Một đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi |
|||
9 |
Hộp số |
|
|||
10 |
Hệ thống phanh |
|
|||
11 |
Ca bin |
|
|||
12 |
Bánh và lốp xe |
|
|||
13 |
Sát xi (khung xe) | Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (hai lớp : 6,5 mm + 4 mm). | |||
14 |
Thùng nhiên liệu | 300 lít. Nắp thùng nhiên liệu có khoá. | |||
15 |
Hệ thống lái | Loại: ZF 8098 (Đức). Tay lái thuỷ lực có trợ lực tay lái. Tỷ số truyền: 26,2:1 | |||
16 |
Thể tích trộn |
9 m3 |
|||
17 |
Các thông số thùng trộn bê tông. |
|
|||
18 |
Đồ nghề theo xe |
Một hộp đồ nghề, kích nâng phù hợp với trọng lượng xe, sách hướng dẫn sử dụng xe |