Giới thiệu chung xe quét đường hút bụi 6 khối ISUZU nhập khẩu
Xe quét đường hút bụi nằm trong giải phẩm về xe môi trường như: xe chở rác, xe phun nước rửa đường, xe hút chất thải. Xe quét đường hút bụi là sản phẩm vệ sinh môi trường không thể thiếu trong các khu đô thị, khu công nghiệp, các con đường của thành phố.
Xe quét đường hút bụi hay còn gọi là xe quét rác, xe quét rác hút bụi, xe quét hút bụi,… Đây là sản phẩm giúp làm sạch môi trường bằng cách sử dụng hệ thống chổi của xe có kèm vòi phun nước nhỏ. Khi xe hoạt động hệ thống sẽ tự động phun nước, bộ phận chổi xoay liên tục để gom cát bụi vào lưỡi gạt được bố trí dọc 2 bên xe. Sau khi cát, bụi được gom vào lưỡi gạt, hệ thống ống hút được đặt ở cuối xe sẽ hút cát, bụi và rác nhỏ vào bồn chứa từ lưỡi gạt qua miệng hút, làm sạch mặt đường.
Xe quét đường hút bụi hiện nay được sử dụng nhiều ở các thành phố, trong các khu công nghiệp, khu đô thị, công viên, bệnh viện, trường học,… Tùy từng khu vực và diện tích cần quét mà người sử dụng xe lựa chọn loại xe quét đường với công suất phù hợp. Nếu như trước đây, khi chưa có xe quét đường hút bụi thì người công nhân môi trường sẽ sử dụng chổi để quét thủ công. Tuy nhiên, phương pháp vệ sinh này có quá nhiều hạn chế. Do loại đường được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là đường nhựa, bề mặt được trải đá dăm kết hợp với nhựa đường nên mặt đường không phẳng, cát bụi sẽ lắng lại ở các kẽ đá dăm. Nếu sử dụng phương pháp quét thủ công thì không thể quét sạch toàn bộ cát, mà chỉ có thể thu gom được rác, lá cây còn lượng cát, bụi lắng lại khi các phương tiện giao thông chạy trên đường sẽ cuốn lên, gây tình trạng bụi làm ô nhiễm môi trường.
Sử dụng xe quét đường hút bụi không chỉ làm sạch mặt đường hiệu quả mà còn giúp giảm lượng nhân công cho công tác vệ sinh môi trường. Do xe quét đường có công suất lớn, diện tích quét rộng, nhanh nên một chiếc xe có thể quét được cả khu vực rộng lớn trong khoảng thời gian rất ngắn.
Với những khu đô thị, công viên, trường học, khu chung cư, sân golf,… diện tích lớn có thể sử dụng các loại xe có công suất từ 3 khối trở lên, nếu diện tích nhỏ có thể sử dụng xe quét đường hút bụi điện mini rất nhỏ gọn, tiện lợi.
Đia chỉ mua xe quét đường hút bụi uy tín chất lượng với mức giá hợp lý:
Hiện nay tại Việt Nam, Công ty cổ phần ô tô Vũ Linh được biết đến lớn nhất chuyên cung cấp các loại xe quét đường hút bụi. Tại Vũ Linh Auto cung cấp cả xe quét hút bụi đường sử dụng năng lượng điện và dầu diesel, đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng.
Chúng tôi là đối tác lớn của các công ty môi trường đô thị tại Hà Nội và nhiều tỉnh thành trên cả nước.
Sản phẩm xe quét đường tại Vũ Linh Auto thường được trang bị mỗi bên 1 chổi chính và 2 chổi phụ. Tất cả chổi đều là chổi thủy lực nhập khẩu. Thùng chứa nước, thùng chứa rác, miệng hút đều được làm từ thép chất lượng cao không gỉ, ống hút nhập khẩu, đảm bảo chất lượng, độ bền cho xe. Hệ thống điều khiển được lắp đặt trên cabin giúp người lái xe dễ dàng điều khiển. Quý khách mua xe tại Vũ Linh Auto sẽ được chúng tôi thiết kế màu sơn, và bổ sung trang bị theo yêu cầu của quý khách.
Mức giá xe quét đường hút bụi tại Vũ Linh Auto hợp lý hơn rất nhiều so với các đơn vị cung ứng trên thị trường. Bên cạnh đó Vũ Linh cũng hỗ trợ rất nhiệt tình các thủ tục về tài chính, đăng ký, đăng kiểm với khách hàng có nhu cầu.
Sản phẩm quét đường hút bụi 6 khối ISUZU được Vũ Linh nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Sản phẩm được phát triển trên nền xe ISUZU Nhật Bản nên vận hành bền bỉ tiết kiệm. Về phần chuyên dụng được thiết kế sử dụng các thiết bị tốt nhất thị trường và đáp ứng mọi tiêu chuẩn kiểm định tại Việt Nam.

Chi tiết xe quét đường hút bụi 6 khối ISUZU nhập khẩu
Tổng quan thiết kế bên ngoài xe

Chi tiết các phần chuyên dụng


Thông số kỹ thuật xe quét đường hút bụi 6 khối Isuzu nhập khẩu
- THÔNG TIN CHUNG (General information)
- Người nhập khẩu (Importer): CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH ĐẠI XUÂN
- Địa chỉ (Address): Số 29, Phố Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
- Người đại diện (Representative): Nguyễn Ngọc Sơn
- Số điện thoại (Telephone N0): 0389998338
- Thư điện tử (Email): taichinhdaixuan@gmail.com
- Số tham chiếu (Reference certificate N0):
- Số báo cáo thử nghiệm an toàn (Safety test report N0):
- Số báo cáo thử nghiệm khí thải (Emission test report N0):
- Số báo cáo COP (COP report N0):
- Loại phương tiện (Vehicle’s type): (*) Ô tô quét đường
- Nhãn hiệu (Trade mark): (*) ISUZU
- Tên thương mại (Commercial name): CGJ5080TSLQLE6
- Mã kiểu loại (Model code):
- Nước sản xuất (Production country): (*) Trung Quốc,
- Nhà máy sản xuất (Production Plant): Hubei Wuhuan Special Purpose Vehicle Co., Ltd
- Địa chỉ nhà máy sản xuất (Address of Production Plant): K155, Suizhou Economic Development Zone, Suizhou City, Hubei Province, P.R.China
- Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard): EURO 6
- Số đăng ký kiểm tra (Registered N0 for inspection):000736/21OT
Xe quét đường hút bụi 6 khối Isuzu nhập khẩu
- Công thức bánh xe (Drive configuration)(*):4 x 2
- Khối lượng (mass)(kg)
- Khối lượng bản thân (Kerb mass): (*) 5640
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): 2360
- Phân bố lên trục 2 (Distributed on 2nd axle): 3280
- Phân bố lên trục 3 (Distributed on 3rd axle):
- Phân bố lên trục 4 (Distributed on 4th axle):
- Phân bố lên trục 5 (Distributed on 5th axle):
- Phân bố lên trục 6 (Distributed on 6th axle):
- Phân bố lên trục 7 (Distributed on 7th axle):
- Phân bố lên trục 8 (Distributed on 8th axle):
- Phân bố lên trục 9 (Distributed on 9th axle):
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle):
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Designed cargo mass): (**)//2100
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT (Authorized cargo mass):// 2100
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Designed gross mass): (*)//7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //2590
- Phân bố lên trục 2 (Distributed on 2nd axle): //5280
- Phân bố lên trục 3 (Distributed on 3rd axle): //
- Phân bố lên trục 4 (Distributed on 4th axle): //
- Phân bố lên trục 5 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 6 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 7 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 8 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 9 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (Authorized gross mass): // 7870
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): // 2590
- Phân bố lên trục 2 (Distributed on 2nd axle): // 5280
- Phân bố lên trục 3 (Distributed on 3rd axle): //
- Phân bố lên trục 4 (Distributed on 4th axle): //
- Phân bố lên trục 5 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 6 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 7 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 8 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 9 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Designed towed mass): (***)
- Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Authorized towed mass) :
- Số người cho phép chở, kể cả người lái (Passenger capacity including driver): (*****) 2
- Số người ngồi, kể cả người lái (Seating passenger capacity including driver ): 2
- Số người đứng (Standing passenger capacity):
- Số người nằm (Lying passenger capacity):
- Số người ngồi xe lăn (Wheelchair passenger capacity) :
- Kích thước (Dimensions)(mm)
- Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): (*)6080x2200x2490
- Khoảng cách trục (Wheel space): (*)3365
- Vết bánh xe trước (Front track): (****) 1690
- Vết bánh xe sau (Rear track): (*) 1655
- Chiều dài đầu xe (Front over hang): 1120
- Chiều dài đuôi xe (Rear over hang): 1595
- Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo (min/max): /
(Distance between coupling pin and front end of tractor truck):
- Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: (Inside dimensions (max/min) of cargo deck or outside dimensions (max/min) of tank): 2550/1400 x 2100 x 630
- Thể tích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở (Tank volume/density):/
- Kích thước khoang hành lý (Dài x Rộng x Cao)/số khoang (Dimensions (LxWxH)/number of luggage compartment): xx/
- Wt:
- Offset: -660/
- Động cơ (Engine) Lựa chọn 1 trong 3 loại động cơ (5.1 hoặc 5.2 hoặc 5.3)
- Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)
- Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): 4KH1CN6HB, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…) Có
- Thể tích làm việc (Displacement):2999 (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): 97/2900(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel):Diezel
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Động cơ xe hybrid (Engine and motor for Hybrid vehicle)
- Ký hiệu, loại động cơ đốt trong (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…):Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****) (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Công suất lớn nhất của toàn hệ thống (Max. combined system rated power): (kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu trước ( front motor rated power):(kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu sau ( rear motor rated power):(kW)
- Động cơ điện (Electric motor )
- Ký hiệu, loại động cơ (Motor model, motor type): (*****),
- Điện áp hoạt động (Operating voltage): (*****)(V)
- Công suất lớn nhất (Max. rated power): (*****)(kW)
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): / (V)- (Ah)
- Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system)
- Loại/dẫn động ly hợp (Type/actuation of clutch): Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén
- Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số (model/type/number of forward-backward speed/control of gearbox):
– /Cơ khí/ 6 tiến – 1 lùi/ Cơ khí
- Tỷ số truyền hộp số (Gear ratios):
Tỷ số truyền của số tiến ///////////
/////////// (1)
Tỷ số truyền của số lùi / / / (2)
- Ký hiệu/loại/số cấp/điều khiển hộp phân phối(type/model/control of auxiliary gearbox):
/ / /
- Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động (Position/ratio of drive axles): 2/-
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1 (Model/capacity of 1st axle): /3000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2 (Model/capacity of 2nd axle): /5280
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 3 (Model/capacity of 3rd axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 4 (Model/capacity of 4th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 5 (Model/capacity of 5th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 6 (Model/capacity of 6th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 7 (Model/capacity of 7th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 8 (Model/capacity of 8th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 9 (Model/capacity of 9th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 10 (Model/capacity of 10th axle): /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1 (Quantity/size/max load of tyre of 1st axle):
2 /7.50R16LT /1500
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2 (Quantity/size/max load of tyre of 2nd axle):
4 /7.50R16LT / 1320
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 3 (Quantity/size/max load of tyre of 3rd axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 4 (Quantity/size/max load of tyre of 4th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 5 (Quantity/size/max load of tyre of 5th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 6 (Quantity/size/max load of tyre of 6th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 7 (Quantity/size/max load of tyre of 7th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 8 (Quantity/size/max load of tyre of 8th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 9 (Quantity/size/max load of tyre of 9th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 10 (Quantity/size/max load of tyre of 10th axle):
/ /
6.26. Số lượng lốp dự phòng (Quantity of spare tyre)
- Hệ thống treo (Suspension system)
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 1st axle ):
Phụ thuộc /Nhíp lá/Thủy lực /6
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 2nd axle ):
Phụ thuộc/Nhíp lá/Thủy Lực/6 +6
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 3 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 3rd axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 4 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 4th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 5 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 5th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 6 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 6th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 7 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 7th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 8 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 8th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 9 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 9th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 10 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 10th axle ):
- Hệ thống lái (Steering system)
Ký hiệu (model): QL181 ZDZ-8N2 Loại cơ cấu lái (type): Trục vít – ê cu bi Trợ lực (powered) Cơ khí trợ lực thủy lực
- Hệ thống phanh (Brake system)
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 2 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 3 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 4 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 5 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 6 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 7 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 8 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 9 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 10 (service brake of 1st axle):
- Loại phanh đỗ/vị trí tác động (Parking brake/possition): Khí nén tới bầu tích năng /Bánh xe trục 2
- Loại phanh phụ trợ (Auxiliary brake):
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
- Thân xe (Body)
- Loại thân xe (type of body work): Khung xe chịu lực, ca bin lật
- Số lượng cửa sổ (Quantity of window):
- Số lượng cửa thoát hiểm (Quantity of emergency exits):
- Số phê duyệt kiểu của kính (Type approval number of glass):
- Loại dây đai an toàn cho người lái (type of driver’s seatbelt): Dây đai 3 điểm
- Loại/số lượng dây đai an toàn cho hành khách (type/quantity of passenger’s seatbelt): Dây đai 3 điểm /1
/
- Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện (Light, light- signaling and electrical equipments)
- Số lượng/màu sắc đèn chiếu sáng phía trước (quantity/color of head lamps): 2 / Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía trước (quantity/color of front fog lamps): 2 / Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau (quantity/color of rear fog lamps): 1 / Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía trước (quantity/color of front turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau (quantity/color of rear turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên (quantity/color of side turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía trước (quantity/color of front position lamps): 2 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau (quantity/color of rear position lamps): 2 / Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía trước (quantity/color of front parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía sau (quantity/color of rear parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn phanh (quantity/color of stop lamps): 2 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau(quantity/color of rear licence plate lamps): 1 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn lùi (quantity/color of reversing lamps): 2 /Trắng
- Số lượng/màu sắc tấm phản quang (quantity/color of reflective panels): 2 /Đỏ
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): Chì Axit / (V)- (Ah)
- Số lượng ắc quy (Quantity of battery): 2
- Thiết bị chuyên dùng (Special equipments): Cơ cấu thủy lực nâng, hạ thùng chứa rác chổi quét và bơm hút chân không dẫn động quay bằng động cơ riêng. Bình chứa nước 1300 lít
Hình ảnh xe quét đường hút bụi 6 khối Isuzu nhập khẩu


Video giới thiệu xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Video giới thiệu nội ngoại thất xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Video giới thiệu vận hành đánh giá xe quét đường hút bụi Isuzu 5 khối
Xe thêm các dòng xe quét đường hút bụi khác của chúng tôi :
Xe quét đường hút bụi mini chạy điện :
Video xe quét đường hút bụi chạy bằng điện:
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: KCN Tân Quang – Văn Lâm – Hưng Yên
Showroom: Lô 17B TTDV ÔTô Long Biên, Số 3,5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên,
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 038.767.5555 | Email: info@vulinhauto.com