THÔNG SỐ KỸ THUẬT
2.1. Khối lượng (mass) (kg)
2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 9630.
2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1 st )* : 4130. 2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : –
2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 5500. 2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : –
2.1.1.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : –
2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở (Pay mass) **: 6175
2.1.3. Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver) : 03 (người/person )
2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) : 16000.
2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st )* : 6000. 2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : –
2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 10000. 2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : –
2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : –
2.1.5. Khối lượng kéo theo cho phép (Towed mass) ***:
2.2. Kích thước (Dimension) (mm)
2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H) : 8030 x 2500 x 3680.
2.2.2. Chiều dài cơ sở (Wheel base) : 4200
2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): 1940/1860
2.3. Động cơ (Engine)
2.3.1. Kiểu động cơ (Engine model) : YC6J190 – 33, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
2.3.2. Thể tích làm việc (Displacement) : 6500 (cm3)
2.3.3. Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm) : 140/- (kW/vòng/phút (kW/rpm) )
2.3.4. Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm) : – (N.m/vòng/phút (N.m/rpm) )
2.3.5. Loại nhiên liệu (Fuel kind) : DIESEL.
2.4. Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission and motion system)
2.4.1 Ly hợp (Clutch) :
2.4.1.1. Kiểu (type) : Đĩa ma sát khô 2.4.1.2. Dẫn động (actuation) : thủy lực trợ lực khí nén
2.4.2. Hộp số chính (main gearbox) :
2.4.2.1. Kiểu (type) : Cơ khí, 80 số tiến + 02 số lùi. 2.4.2.2. Điều khiển hộp số (control) : Cơ khí
2.4.3. Hộp số phụ (auxiliary gearbox) :
2.4.3.1. Kiểu (type):- 2.4.3.2. Điều kiển hộp số phụ (control) : –
2.4.4. Công thức bánh xe (wheel formula) : 4×2
2.4.5. Cầu chủ động (active axle) : cầu sau.
2.4.6. Lốp xe (tire) :
2.4.6.1. Trục 1: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 1st : Quantity/tire size) : 02/10.00R20.
2.4.6.2 Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd : Quantity/tire size) : 04/10.00R20.
2.4.6.3 Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th : Quantity/tire size) : –
2.4.6.4 Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 4th : Quantity/tire size) : –
2.4.6.5 Trục 5: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 5th : Quantity/tire size) : –
2.5. Hệ thống treo (Suspension system)
2.5.1. Kiểu treo trục 1 (type of 1st axle) : phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn (sock absorber) : thủy lực
2.5.2. Kiểu treo trục 2 (type of 2nd axle) : phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn (sock absorber): –
2.5.3. Kiểu treo trục 3 (type of 3th axle) : Giảm chấn (sock absorber) : –
2.5.4. Kiểu treo trục 4 (type of 4th axle) : – Giảm chấn (sock absorber) : –
2.5.5. Kiểu treo trục 5 (type of 5th axle) : – Giảm chấn (sock absorber) : –
2.6. Hệ thống lái (Steering system)
2.6.1. Kiểu cơ cấu lái (type) : Trục vít – êcubi.
2.6.2. Dẫn động (actuation) : cơ khí, trợ lực thủy lực.
2.7. Hệ thống phanh (Brake system)
2.7.1. Phanh chính (service brake) :
2.7.1.1. Trục 1 (Axle 1th ) : tang trống 2.7.1.2. Trục 2 (Axle 1nd ) : tang trống
2.7.1.3 Trục 3 (Axle 3th ) : 2.7.1.4. Trục 4 (Axle 4th ) : –
2.7.1.5. Trục 5 (Axle 5th ) : –
2.7.2. Dẫn động phanh chính (actuation) : khí nén .
2.7.3. Phanh đỗ xe (parking brake) :
2.7.3.1. Kiểu (type) : tang trống. 2.7.3.2. Dẫn động (actuation) : khí nén + lò xo tích năng trên bầu phanh trục 2.
2.7.4. Hệ thống phanh dự phòng (reserve brake system) : –
2.8. Thân xe (Body)
2.8.1. Kiểu thân xe/ cabin (body type) : Sat xi chịu lực/ Cabin đơn, kiểu lật.
2.8.2. Cửa sổ/cửa thoát hiểm (window/emergency exits) ****:
2.8.2.1 Số lượng (quantity)**** : – 2.8.2.2. Loại kính (type of glass)**** : –
2.8.3. Dây đai an toàn (seatbelt) :
2.8.3.1. Dây đai an toàn cho người lái (driver’s seatbelt) : có
2.8.3.2. Dây đai an toàn cho hành khách (passenger’s seatbelt) : có Số lượng (quantity) : 01
2.9. Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và các trang thiết bị khác (Electrical equipments)
2.9.1 Đèn chiếu sáng phía trước (head lamps) :
2.9.1.1. Số lượng (quantity) : 02/02 2.9.1.2. Màu sắc (color) : trắng
2.9.2. Đèn sương mù (fog lamp) :
2.9.2.1. Số lượng (quantity) : 2.9.2.2 Màu sắc (color) :
2.9.3. Đèn soi biển số phía sau (rear licence plate lamp) :
2.9.3.1. Số lượng (quantity) : 01 2.9.3.2. Màu sắc (color) : trắng
2.9.4. Đèn phanh (stop lamps) :
2.9.4.1. Số lượng (quantity) : 02 2.9.4.2. Màu sắc (color) : đỏ
2.9.5. Đèn lùi (tail lamps) :
2.9.5.1 Số lượng (quantity) : 02 2.9.5.2. Màu sắc (color) : trắng
2.9.6. Đèn kích thước trước/sau (Dimension warning lamps) :
2.9.6.1. Số lượng (quantity) : 02/02 .9.6.2. Màu sắc (color) : trắng/đỏ
2.9.7. Đèn báo rẽ trước/sau/bên (turn signal lamps) :
2.9.7.1. Số lượng (quantity) : 02/02 2.9.7.2. Màu sắc (color) : vàng
2.9.8. Đèn đỗ xe (parking lamps) : –
2.9.8.1. Số lượng (quantity) : – 2.9.8.2. Màu sắc (color) : –
2.9.9. Tấm phản quang (Reflective panels) :
2.9.9.1. Số lượng (quantity) : 02 2.9.9.2. Màu sắc (color) : đỏ
2.9.10. Đèn cảnh báo nguy hiểm trước/sau (Hazard lamps) :
2.9.10.1. Số lượng (quantity) : 02/02 2.9.10.2. Màu sắc (color) : vàng
2.10. Cơ cấu chuyên dùng và các trạng thiết bị khác (Special and other equipments): Thùng trộn bê tông và cỏ cấu dẫn động quay thùng.